Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31.078 30.839 36.449 37.071 32.125
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 31.078 30.839 36.449 37.071 32.125
4. Giá vốn hàng bán 15.098 15.589 17.715 18.165 15.994
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15.981 15.250 18.734 18.906 16.130
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.115 1.846 1.339 1.262 1.423
7. Chi phí tài chính 846 778 756 684 659
-Trong đó: Chi phí lãi vay 846 778 756 684 659
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 4.338 4.107 4.417 4.987 6.059
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.916 3.733 4.509 3.517 3.118
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.996 8.478 10.391 10.979 7.717
12. Thu nhập khác 2 0 3 0 17
13. Chi phí khác 59 6 22 1 62
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -58 -6 -20 -1 -45
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.939 8.473 10.371 10.979 7.672
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 775 714 771 738 629
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 5 24 1
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 775 714 776 762 630
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.164 7.759 9.595 10.217 7.043
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.164 7.759 9.595 10.217 7.043