1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36.449
|
37.071
|
32.125
|
30.080
|
35.229
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
36.449
|
37.071
|
32.125
|
30.080
|
35.229
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17.715
|
18.165
|
15.994
|
17.286
|
20.928
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.734
|
18.906
|
16.130
|
12.794
|
14.301
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.339
|
1.262
|
1.423
|
1.412
|
1.423
|
7. Chi phí tài chính
|
756
|
684
|
659
|
595
|
577
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
756
|
684
|
659
|
595
|
577
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.417
|
4.987
|
6.059
|
5.410
|
6.103
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.509
|
3.517
|
3.118
|
2.582
|
3.133
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.391
|
10.979
|
7.717
|
5.618
|
5.912
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
0
|
17
|
1
|
3
|
13. Chi phí khác
|
22
|
1
|
62
|
5
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-20
|
-1
|
-45
|
-4
|
2
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.371
|
10.979
|
7.672
|
5.614
|
5.914
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
771
|
738
|
629
|
720
|
587
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5
|
24
|
1
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
776
|
762
|
630
|
720
|
587
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.595
|
10.217
|
7.043
|
4.894
|
5.327
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.595
|
10.217
|
7.043
|
4.894
|
5.327
|