Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36.449 37.071 32.125 30.080 35.229
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 36.449 37.071 32.125 30.080 35.229
4. Giá vốn hàng bán 17.715 18.165 15.994 17.286 20.928
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.734 18.906 16.130 12.794 14.301
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.339 1.262 1.423 1.412 1.423
7. Chi phí tài chính 756 684 659 595 577
-Trong đó: Chi phí lãi vay 756 684 659 595 577
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 4.417 4.987 6.059 5.410 6.103
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.509 3.517 3.118 2.582 3.133
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.391 10.979 7.717 5.618 5.912
12. Thu nhập khác 3 0 17 1 3
13. Chi phí khác 22 1 62 5 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -20 -1 -45 -4 2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.371 10.979 7.672 5.614 5.914
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 771 738 629 720 587
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5 24 1
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 776 762 630 720 587
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.595 10.217 7.043 4.894 5.327
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.595 10.217 7.043 4.894 5.327