I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7.939
|
8.473
|
10.371
|
10.979
|
7.672
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.957
|
6.372
|
7.209
|
7.226
|
6.729
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.640
|
7.440
|
7.792
|
7.801
|
7.665
|
- Các khoản dự phòng
|
2.583
|
|
|
|
-174
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.112
|
-1.846
|
-1.339
|
-1.260
|
-1.421
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
846
|
778
|
756
|
684
|
659
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16.896
|
14.845
|
17.580
|
18.204
|
14.401
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
989
|
53
|
-442
|
-987
|
197
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.207
|
944
|
-1.200
|
807
|
-907
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
819
|
531
|
3.493
|
6.757
|
174
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.713
|
-2.094
|
-1.408
|
-2.268
|
-2.324
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.768
|
|
-1.564
|
|
-1.361
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-857
|
-775
|
-698
|
-771
|
-738
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4
|
1
|
|
16
|
1
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.722
|
-1.547
|
-10
|
-112
|
-221
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12.855
|
11.959
|
15.752
|
21.646
|
9.222
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.293
|
-15.872
|
-11.443
|
-3.872
|
-8.657
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-31.000
|
-39.000
|
-36.000
|
-75.000
|
-37.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
33.500
|
37.500
|
50.500
|
69.700
|
42.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.883
|
2.393
|
2.586
|
2.243
|
1.228
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.910
|
-14.979
|
5.643
|
-6.928
|
-2.429
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.665
|
|
-6.665
|
|
-4.959
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4
|
|
|
-28.755
|
-11
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.669
|
|
-6.665
|
-28.755
|
-4.970
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.276
|
-3.020
|
14.730
|
-14.037
|
1.823
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.613
|
6.889
|
3.869
|
18.599
|
4.562
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.889
|
3.869
|
18.599
|
4.562
|
6.384
|