Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 140.397 126.012 123.618 135.396 142.522
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.599 4.562 6.384 17.790 13.914
1. Tiền 5.099 4.562 6.384 17.790 5.914
2. Các khoản tương đương tiền 13.500 0 0 0 8.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 109.200 111.500 104.500 106.500 103.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 109.200 111.500 104.500 106.500 103.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.361 3.627 5.648 4.480 17.883
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.925 7.695 7.521 3.011 2.959
2. Trả trước cho người bán 830 1.715 3.697 1.257 13.442
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.937 1.548 1.581 2.996 4.265
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.331 -7.331 -7.151 -2.784 -2.784
IV. Tổng hàng tồn kho 5.976 5.201 6.109 6.283 7.079
1. Hàng tồn kho 5.976 5.201 6.109 6.283 7.079
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.261 1.121 976 344 146
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 107 110 312 155 137
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.134 989 642 167 9
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 21 22 22 22 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 368.137 366.845 368.175 360.651 359.953
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.650 1.650 1.650 1.650 1.650
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.650 1.650 1.650 1.650 1.650
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 341.122 334.727 331.925 325.224 319.103
1. Tài sản cố định hữu hình 340.981 334.610 331.832 325.146 319.039
- Nguyên giá 727.247 728.653 733.516 734.518 736.020
- Giá trị hao mòn lũy kế -386.266 -394.043 -401.684 -409.372 -416.980
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 141 118 94 78 64
- Nguyên giá 1.264 1.264 1.264 1.264 1.213
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.122 -1.146 -1.170 -1.186 -1.149
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.322 6.216 6.228 12.096 17.018
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.322 6.216 6.228 12.096 17.018
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 3.000 5.000 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 3.000 5.000 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 19.042 21.251 23.372 21.682 22.182
1. Chi phí trả trước dài hạn 18.094 20.359 22.482 21.664 22.165
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 904 880 879 6 6
3. Tài sản dài hạn khác 44 11 11 11 11
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 508.534 492.856 491.793 496.048 502.475
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 82.848 57.464 49.711 45.339 46.706
I. Nợ ngắn hạn 48.136 22.752 19.958 15.586 21.911
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.918 9.918 9.918 9.918 9.918
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.335 1.533 2.880 766 5.061
4. Người mua trả tiền trước 194 245 165 206 154
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.929 1.881 1.394 1.187 1.538
6. Phải trả người lao động 1.548 2.307 2.604 25 1.395
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.380 5.420 1.015 2.857 3.176
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 29.324 523 924 407 334
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 510 925 1.058 220 334
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 34.712 34.712 29.753 29.753 24.794
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 34.712 34.712 29.753 29.753 24.794
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 425.686 435.392 442.082 450.709 455.769
I. Vốn chủ sở hữu 425.686 435.392 442.082 450.709 455.769
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 383.636 383.636 383.636 383.636 383.636
2. Thặng dư vốn cổ phần 8.783 8.783 8.783 8.783 8.783
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.000 15.000 15.000 15.000 15.000
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18.266 27.972 34.663 43.289 48.350
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.780 1.780 1.780 38.640 38.640
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.486 26.193 32.883 4.650 9.710
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 508.534 492.856 491.793 496.048 502.475