TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
140.397
|
126.012
|
123.618
|
135.396
|
142.522
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18.599
|
4.562
|
6.384
|
17.790
|
13.914
|
1. Tiền
|
5.099
|
4.562
|
6.384
|
17.790
|
5.914
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13.500
|
0
|
0
|
0
|
8.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
109.200
|
111.500
|
104.500
|
106.500
|
103.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
109.200
|
111.500
|
104.500
|
106.500
|
103.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.361
|
3.627
|
5.648
|
4.480
|
17.883
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.925
|
7.695
|
7.521
|
3.011
|
2.959
|
2. Trả trước cho người bán
|
830
|
1.715
|
3.697
|
1.257
|
13.442
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.937
|
1.548
|
1.581
|
2.996
|
4.265
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.331
|
-7.331
|
-7.151
|
-2.784
|
-2.784
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.976
|
5.201
|
6.109
|
6.283
|
7.079
|
1. Hàng tồn kho
|
5.976
|
5.201
|
6.109
|
6.283
|
7.079
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.261
|
1.121
|
976
|
344
|
146
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
107
|
110
|
312
|
155
|
137
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.134
|
989
|
642
|
167
|
9
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
21
|
22
|
22
|
22
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
368.137
|
366.845
|
368.175
|
360.651
|
359.953
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.650
|
1.650
|
1.650
|
1.650
|
1.650
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.650
|
1.650
|
1.650
|
1.650
|
1.650
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
341.122
|
334.727
|
331.925
|
325.224
|
319.103
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
340.981
|
334.610
|
331.832
|
325.146
|
319.039
|
- Nguyên giá
|
727.247
|
728.653
|
733.516
|
734.518
|
736.020
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-386.266
|
-394.043
|
-401.684
|
-409.372
|
-416.980
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
141
|
118
|
94
|
78
|
64
|
- Nguyên giá
|
1.264
|
1.264
|
1.264
|
1.264
|
1.213
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.122
|
-1.146
|
-1.170
|
-1.186
|
-1.149
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.322
|
6.216
|
6.228
|
12.096
|
17.018
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.322
|
6.216
|
6.228
|
12.096
|
17.018
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
3.000
|
5.000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
3.000
|
5.000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19.042
|
21.251
|
23.372
|
21.682
|
22.182
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18.094
|
20.359
|
22.482
|
21.664
|
22.165
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
904
|
880
|
879
|
6
|
6
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
44
|
11
|
11
|
11
|
11
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
508.534
|
492.856
|
491.793
|
496.048
|
502.475
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
82.848
|
57.464
|
49.711
|
45.339
|
46.706
|
I. Nợ ngắn hạn
|
48.136
|
22.752
|
19.958
|
15.586
|
21.911
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
9.918
|
9.918
|
9.918
|
9.918
|
9.918
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.335
|
1.533
|
2.880
|
766
|
5.061
|
4. Người mua trả tiền trước
|
194
|
245
|
165
|
206
|
154
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.929
|
1.881
|
1.394
|
1.187
|
1.538
|
6. Phải trả người lao động
|
1.548
|
2.307
|
2.604
|
25
|
1.395
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.380
|
5.420
|
1.015
|
2.857
|
3.176
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
29.324
|
523
|
924
|
407
|
334
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
510
|
925
|
1.058
|
220
|
334
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
34.712
|
34.712
|
29.753
|
29.753
|
24.794
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
34.712
|
34.712
|
29.753
|
29.753
|
24.794
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
425.686
|
435.392
|
442.082
|
450.709
|
455.769
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
425.686
|
435.392
|
442.082
|
450.709
|
455.769
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
383.636
|
383.636
|
383.636
|
383.636
|
383.636
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8.783
|
8.783
|
8.783
|
8.783
|
8.783
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18.266
|
27.972
|
34.663
|
43.289
|
48.350
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.780
|
1.780
|
1.780
|
38.640
|
38.640
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16.486
|
26.193
|
32.883
|
4.650
|
9.710
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
508.534
|
492.856
|
491.793
|
496.048
|
502.475
|