I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2.338
|
3.883
|
2.519
|
2.839
|
2.712
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.243
|
-1.605
|
-1.150
|
-1.106
|
-1.495
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.705
|
-2.107
|
-1.729
|
-1.739
|
-1.761
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.725
|
392
|
263
|
526
|
412
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.756
|
-1.892
|
-1.514
|
-1.339
|
-1.740
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.358
|
-1.328
|
-1.610
|
-821
|
-1.871
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-612
|
-267
|
-223
|
-393
|
-881
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.500
|
-7.725
|
-1.000
|
-6.090
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.620
|
7.500
|
1.600
|
7.125
|
1.550
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
51
|
131
|
1
|
6
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.558
|
-361
|
378
|
649
|
669
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.916
|
-1.689
|
-1.232
|
-172
|
-1.202
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.591
|
4.508
|
2.819
|
1.587
|
1.415
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.508
|
2.819
|
1.587
|
1.415
|
213
|