1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
125,680
|
75,247
|
116,590
|
110,543
|
132,978
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
125,680
|
75,247
|
116,590
|
110,543
|
132,978
|
4. Giá vốn hàng bán
|
151,810
|
121,910
|
125,152
|
121,723
|
112,465
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-26,130
|
-46,663
|
-8,562
|
-11,180
|
20,512
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,735
|
2,289
|
6,459
|
5,162
|
14,371
|
7. Chi phí tài chính
|
8,084
|
6,420
|
11,619
|
24,469
|
26,320
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,864
|
4,226
|
9,862
|
22,141
|
22,887
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
13,342
|
11,220
|
13,379
|
13,466
|
12,113
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36,000
|
34,706
|
33,396
|
27,936
|
23,066
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-79,820
|
-96,721
|
-60,498
|
-71,889
|
-26,616
|
12. Thu nhập khác
|
262
|
890
|
1,415
|
96
|
98
|
13. Chi phí khác
|
2,116
|
1,004
|
1,102
|
482
|
520
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,854
|
-114
|
313
|
-387
|
-422
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-81,674
|
-96,835
|
-60,185
|
-72,276
|
-27,038
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-81,674
|
-96,835
|
-60,185
|
-72,276
|
-27,038
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-81,674
|
-96,835
|
-60,185
|
-72,276
|
-27,038
|