1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
255.901
|
285.646
|
204.862
|
311.353
|
383.899
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
929
|
939
|
|
|
2.663
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
254.972
|
284.707
|
204.862
|
311.353
|
381.237
|
4. Giá vốn hàng bán
|
178.261
|
186.336
|
139.337
|
186.056
|
182.307
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
76.711
|
98.370
|
65.525
|
125.298
|
198.930
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12.686
|
8.213
|
6.860
|
10.203
|
14.126
|
7. Chi phí tài chính
|
11.543
|
10.140
|
9.996
|
8.719
|
10.489
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.334
|
3.455
|
3.169
|
2.656
|
3.092
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1.109
|
-725
|
-2.075
|
-1.755
|
-602
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.881
|
7.285
|
6.201
|
11.586
|
12.578
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.882
|
14.305
|
16.417
|
15.411
|
26.703
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
47.983
|
74.128
|
37.696
|
98.029
|
162.683
|
12. Thu nhập khác
|
2.663
|
83.700
|
72.751
|
39.870
|
14.605
|
13. Chi phí khác
|
2.576
|
3.850
|
3.177
|
-8
|
2.198
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
87
|
79.850
|
69.574
|
39.878
|
12.407
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
48.070
|
153.978
|
107.270
|
137.907
|
175.091
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.197
|
21.669
|
19.477
|
21.858
|
19.845
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4.097
|
3.594
|
2.795
|
-1.696
|
107
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.101
|
25.263
|
22.273
|
20.162
|
19.952
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
45.970
|
128.715
|
84.997
|
117.745
|
155.138
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
22.468
|
18.830
|
8.358
|
37.699
|
53.406
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
23.502
|
109.885
|
76.639
|
80.047
|
101.732
|