Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 255.901 285.646 204.862 311.353 383.899
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 929 939 2.663
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 254.972 284.707 204.862 311.353 381.237
4. Giá vốn hàng bán 178.261 186.336 139.337 186.056 182.307
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 76.711 98.370 65.525 125.298 198.930
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12.686 8.213 6.860 10.203 14.126
7. Chi phí tài chính 11.543 10.140 9.996 8.719 10.489
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.334 3.455 3.169 2.656 3.092
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1.109 -725 -2.075 -1.755 -602
9. Chi phí bán hàng 9.881 7.285 6.201 11.586 12.578
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.882 14.305 16.417 15.411 26.703
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 47.983 74.128 37.696 98.029 162.683
12. Thu nhập khác 2.663 83.700 72.751 39.870 14.605
13. Chi phí khác 2.576 3.850 3.177 -8 2.198
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 87 79.850 69.574 39.878 12.407
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 48.070 153.978 107.270 137.907 175.091
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.197 21.669 19.477 21.858 19.845
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4.097 3.594 2.795 -1.696 107
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.101 25.263 22.273 20.162 19.952
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 45.970 128.715 84.997 117.745 155.138
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 22.468 18.830 8.358 37.699 53.406
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 23.502 109.885 76.639 80.047 101.732