Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 204.862 311.353 383.899 203.113 263.997
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.663
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 204.862 311.353 381.237 203.113 263.997
4. Giá vốn hàng bán 139.337 186.056 182.307 112.400 163.073
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 65.525 125.298 198.930 90.713 100.924
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.860 10.203 14.126 5.449 4.653
7. Chi phí tài chính 9.996 8.719 10.489 3.831 889
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.169 2.656 3.092 2.007 884
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2.075 -1.755 -602 23 7
9. Chi phí bán hàng 6.201 11.586 12.578 6.127 5.541
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.417 15.411 26.703 13.778 17.348
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 37.696 98.029 162.683 72.448 81.806
12. Thu nhập khác 72.751 39.870 14.605 13.957 180.056
13. Chi phí khác 3.177 -8 2.198 3.131 4.307
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 69.574 39.878 12.407 10.825 175.749
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 107.270 137.907 175.091 83.273 257.555
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19.477 21.858 19.845 13.170 43.488
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2.795 -1.696 107 -3.694 4.587
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 22.273 20.162 19.952 9.476 48.075
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 84.997 117.745 155.138 73.797 209.480
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 8.358 37.699 53.406 30.953 18.507
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 76.639 80.047 101.732 42.844 190.974