1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
204.862
|
311.353
|
383.899
|
203.113
|
263.997
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
2.663
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
204.862
|
311.353
|
381.237
|
203.113
|
263.997
|
4. Giá vốn hàng bán
|
139.337
|
186.056
|
182.307
|
112.400
|
163.073
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
65.525
|
125.298
|
198.930
|
90.713
|
100.924
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.860
|
10.203
|
14.126
|
5.449
|
4.653
|
7. Chi phí tài chính
|
9.996
|
8.719
|
10.489
|
3.831
|
889
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.169
|
2.656
|
3.092
|
2.007
|
884
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2.075
|
-1.755
|
-602
|
23
|
7
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.201
|
11.586
|
12.578
|
6.127
|
5.541
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.417
|
15.411
|
26.703
|
13.778
|
17.348
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
37.696
|
98.029
|
162.683
|
72.448
|
81.806
|
12. Thu nhập khác
|
72.751
|
39.870
|
14.605
|
13.957
|
180.056
|
13. Chi phí khác
|
3.177
|
-8
|
2.198
|
3.131
|
4.307
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
69.574
|
39.878
|
12.407
|
10.825
|
175.749
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
107.270
|
137.907
|
175.091
|
83.273
|
257.555
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19.477
|
21.858
|
19.845
|
13.170
|
43.488
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.795
|
-1.696
|
107
|
-3.694
|
4.587
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
22.273
|
20.162
|
19.952
|
9.476
|
48.075
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
84.997
|
117.745
|
155.138
|
73.797
|
209.480
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
8.358
|
37.699
|
53.406
|
30.953
|
18.507
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
76.639
|
80.047
|
101.732
|
42.844
|
190.974
|