Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 102.922 58.639 53.988 53.546 103.863
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -5.504 -11.087 -9.883 -2.305 -11.859
3. Tiền chi trả cho người lao động -2.682 -2.966 -2.079 -2.238 -3.122
4. Tiền chi trả lãi vay -5.075 -5.849 -7.481 -7.925 -8.150
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -7.515 -1
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 8.286 4.852 4.365 4.340 8.381
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -18.626 -20.676 -11.015 -17.345 -21.170
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 79.322 15.398 27.895 28.073 67.943
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.570 -88 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -17.000 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10.000 -10.000 -40.200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10.000 22.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 344 1.060 896 730 1.758
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -19.225 1.060 896 -9.358 -16.442
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 74.975 154.793 20.111 15.458 19.100
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -33.151 -29.927 -36.362 -5.859 -35.516
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -49.859 -126.978 -21.047 -164
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -8.035 -2.112 -37.298 9.599 -16.581
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 52.061 14.347 -8.507 28.314 34.920
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 46.496 98.550 112.896 104.390 132.703
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 98.558 112.896 104.390 132.703 167.623