I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
122.193
|
74.412
|
149.868
|
197.945
|
123.142
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-110.810
|
-37.259
|
-83.584
|
-130.997
|
-95.744
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-21.613
|
-8.621
|
-18.450
|
-18.633
|
-18.125
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-686
|
-901
|
-1.113
|
-649
|
-57
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12
|
-13.023
|
-1.491
|
-1.503
|
-448
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.996
|
3.847
|
461
|
2.574
|
43.293
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
9.217
|
-28.464
|
-19.000
|
-14.228
|
-54.996
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
285
|
-10.009
|
26.692
|
34.509
|
-2.936
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.990
|
1.667
|
-4.228
|
-7.668
|
-840
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
604
|
96
|
0
|
20
|
17
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-4.000
|
0
|
-80.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-7.247
|
-2.354
|
-800
|
0
|
-64.848
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
1.000
|
0
|
956
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.798
|
544
|
657
|
1.908
|
1.273
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.835
|
-4.046
|
-3.371
|
-85.740
|
-63.442
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
36.570
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21.174
|
35.659
|
18.570
|
14.321
|
36.260
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14.013
|
-9.903
|
-68.138
|
-5.783
|
-2.541
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-250
|
-3.551
|
0
|
-8
|
-5.952
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6.911
|
22.205
|
-12.999
|
8.529
|
27.767
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
361
|
8.150
|
10.322
|
-42.701
|
-38.611
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
71.516
|
71.877
|
80.027
|
90.349
|
47.647
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
71.877
|
80.027
|
90.349
|
47.647
|
9.036
|