1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
357.948
|
317.002
|
95.929
|
96.833
|
74.714
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
357.948
|
317.002
|
95.929
|
96.833
|
74.714
|
4. Giá vốn hàng bán
|
321.940
|
283.877
|
44.810
|
43.466
|
41.695
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
36.008
|
33.126
|
51.119
|
53.367
|
33.019
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
38.145
|
12.510
|
6.575
|
7.268
|
10.084
|
7. Chi phí tài chính
|
28.025
|
21.391
|
15.028
|
14.737
|
17.814
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28.026
|
21.391
|
15.026
|
14.737
|
17.812
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.914
|
-3.456
|
2.370
|
964
|
645
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.037
|
1.897
|
3.010
|
2.322
|
9.258
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
41.005
|
18.891
|
42.025
|
44.539
|
16.676
|
12. Thu nhập khác
|
602
|
0
|
358
|
492
|
20.664
|
13. Chi phí khác
|
396
|
17
|
201
|
60
|
73
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
206
|
-17
|
157
|
433
|
20.591
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
41.211
|
18.874
|
42.182
|
44.972
|
37.268
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.109
|
1.310
|
2.460
|
1.285
|
-827
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
173
|
162
|
162
|
162
|
162
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.283
|
1.472
|
2.622
|
1.447
|
-665
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
39.928
|
17.402
|
39.560
|
43.525
|
37.933
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6.497
|
4.376
|
9.574
|
12.128
|
5.439
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
33.431
|
13.026
|
29.986
|
31.397
|
32.493
|