Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 95.929 96.833 74.714 54.448 102.592
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 95.929 96.833 74.714 54.448 102.592
4. Giá vốn hàng bán 44.810 43.466 41.695 30.906 45.051
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 51.119 53.367 33.019 23.542 57.541
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.575 7.268 10.084 14.027 6.523
7. Chi phí tài chính 15.028 14.737 17.814 21.323 18.173
-Trong đó: Chi phí lãi vay 15.026 14.737 17.812 21.323 18.070
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2.370 964 645 -2.965 2.699
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.010 2.322 9.258 3.258 1.342
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 42.025 44.539 16.676 10.023 47.247
12. Thu nhập khác 358 492 20.664 42 17.541
13. Chi phí khác 201 60 73 13 40
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 157 433 20.591 29 17.501
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 42.182 44.972 37.268 10.051 64.749
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.460 1.285 -827 0 4.247
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 162 162 162 162 162
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.622 1.447 -665 162 4.410
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 39.560 43.525 37.933 9.889 60.339
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 9.574 12.128 5.439 3.560 11.037
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 29.986 31.397 32.493 6.329 49.302