1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,635,063
|
918,830
|
871,938
|
1,163,691
|
1,403,786
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
41
|
10
|
10,916
|
22
|
24
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,635,022
|
918,819
|
861,022
|
1,163,668
|
1,403,762
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,574,886
|
870,360
|
821,004
|
1,116,531
|
1,349,046
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
60,136
|
48,459
|
40,018
|
47,137
|
54,716
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
33,199
|
15,485
|
34,057
|
15,935
|
30,633
|
7. Chi phí tài chính
|
26,497
|
13,292
|
21,635
|
17,819
|
22,338
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17,968
|
14,586
|
13,759
|
15,315
|
20,705
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
16,812
|
-7,322
|
28,356
|
2,241
|
11,797
|
9. Chi phí bán hàng
|
14,937
|
14,315
|
14,292
|
13,908
|
15,882
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,776
|
19,073
|
25,449
|
19,161
|
20,155
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
48,937
|
9,942
|
41,055
|
14,424
|
38,770
|
12. Thu nhập khác
|
524
|
920
|
1,896
|
81
|
239
|
13. Chi phí khác
|
375
|
210
|
26,908
|
1,822
|
824
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
150
|
710
|
-25,012
|
-1,741
|
-586
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
49,086
|
10,652
|
16,043
|
12,683
|
38,184
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,180
|
2,203
|
5,892
|
6,779
|
6,120
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-8,870
|
305
|
-2,107
|
248
|
-1,793
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,310
|
2,508
|
3,785
|
7,027
|
4,327
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
46,776
|
8,144
|
12,258
|
5,655
|
33,857
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
4,447
|
5,578
|
-5,865
|
2,138
|
2,744
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
42,329
|
2,566
|
18,123
|
3,517
|
31,113
|