TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,032,477
|
828,410
|
1,185,162
|
1,452,333
|
1,266,977
|
I. Tài sản tài chính
|
1,031,193
|
827,645
|
1,184,518
|
1,451,592
|
1,266,458
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36,994
|
32,838
|
313,506
|
89,977
|
87,170
|
1.1. Tiền
|
36,994
|
32,838
|
288,506
|
89,977
|
87,170
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
25,000
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
321,476
|
649,512
|
585,933
|
1,084,441
|
545,752
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
650,036
|
|
0
|
|
350,000
|
4. Các khoản cho vay
|
16,656
|
104,397
|
260,648
|
274,521
|
254,829
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
5,095
|
36,434
|
16,409
|
1,230
|
24,908
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
2,417
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
5,095
|
34,017
|
16,409
|
1,230
|
24,908
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
429
|
|
|
|
3,498
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
4,666
|
34,017
|
16,409
|
1,230
|
21,409
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1,313
|
4,464
|
1,756
|
616
|
3,629
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
|
|
6,265
|
808
|
169
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-378
|
|
0
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
1,284
|
764
|
644
|
741
|
519
|
1. Tạm ứng
|
433
|
|
68
|
220
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
40
|
1
|
109
|
22
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
826
|
718
|
570
|
401
|
493
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
6
|
6
|
6
|
11
|
5
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
19
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
7,714
|
754,269
|
897,944
|
190,221
|
822,430
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
744,717
|
882,740
|
150,000
|
780,000
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
744,717
|
882,740
|
150,000
|
780,000
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
744,717
|
882,740
|
150,000
|
780,000
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
125
|
54
|
399
|
13,776
|
14,848
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
44
|
0
|
359
|
5,879
|
4,945
|
- Nguyên giá
|
6,231
|
5,495
|
5,883
|
12,011
|
12,421
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,186
|
-5,495
|
-5,524
|
-6,132
|
-7,476
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
81
|
54
|
41
|
7,897
|
9,903
|
- Nguyên giá
|
9,753
|
9,753
|
9,753
|
18,868
|
22,863
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,672
|
-9,699
|
-9,713
|
-10,971
|
-12,960
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
2,580
|
336
|
1,747
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
7,589
|
9,498
|
12,225
|
26,110
|
25,835
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
163
|
170
|
164
|
112
|
179
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
124
|
868
|
1,129
|
12,375
|
9,298
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
7,302
|
8,460
|
10,932
|
13,623
|
16,358
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,040,192
|
1,582,679
|
2,083,106
|
1,642,555
|
2,089,407
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
17,137
|
177,544
|
573,630
|
72,911
|
718,695
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
7,299
|
117,032
|
526,602
|
29,882
|
678,473
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
100,000
|
500,000
|
|
637,000
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
100,000
|
500,000
|
|
637,000
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
59
|
59
|
59
|
59
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
246
|
1,826
|
1,629
|
4,554
|
5,483
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,384
|
409
|
473
|
266
|
556
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,395
|
8,153
|
11,313
|
7,773
|
14,927
|
11. Phải trả người lao động
|
1,592
|
4,217
|
7,030
|
6,491
|
7,725
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
169
|
276
|
313
|
380
|
617
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
143
|
320
|
899
|
245
|
1,038
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
96
|
30
|
38
|
19
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
311
|
409
|
166
|
650
|
107
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
1,267
|
4,691
|
9,428
|
11,001
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
9,838
|
60,512
|
47,028
|
43,029
|
40,223
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
134
|
74
|
19
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
1,072
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
8,766
|
60,377
|
46,954
|
43,010
|
40,223
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,023,054
|
1,405,135
|
1,509,476
|
1,569,644
|
1,370,712
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,023,054
|
1,405,135
|
1,509,476
|
1,569,644
|
1,370,712
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
2,230
|
8,101
|
8,101
|
8,101
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2,946
|
5,176
|
11,047
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
20,109
|
397,729
|
490,329
|
561,543
|
362,611
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-14,955
|
156,221
|
302,514
|
389,501
|
201,720
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
35,064
|
241,509
|
187,815
|
172,042
|
160,891
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,040,192
|
1,582,679
|
2,083,106
|
1,642,555
|
2,089,407
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|