Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 749.627 919.200 1.078.476 1.048.921 1.100.717
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 63.001 22.741 6.935 18.243 9.397
1. Tiền 8.001 7.741 6.935 8.243 9.397
2. Các khoản tương đương tiền 55.000 15.000 0 10.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 609.000 629.500 761.000 657.000 876.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 609.000 629.500 761.000 657.000 876.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70.401 263.263 302.335 365.644 205.686
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46.187 250.953 292.883 349.096 180.393
2. Trả trước cho người bán 11.006 6.069 1.211 4.135 6.084
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 13.208 6.240 8.241 12.413 19.209
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 4.711 3.671 7.042 6.955 8.943
1. Hàng tồn kho 4.711 3.671 7.042 6.955 8.943
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.515 25 1.163 1.079 690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 11 1.163 872 644
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.515 15 0 207 46
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 723.766 726.763 702.666 682.036 661.531
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 669.568 686.456 682.254 660.299 639.981
1. Tài sản cố định hữu hình 664.973 681.980 677.898 656.063 635.864
- Nguyên giá 4.256.099 4.292.726 4.308.716 4.307.462 4.307.512
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.591.126 -3.610.745 -3.630.817 -3.651.399 -3.671.647
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.595 4.475 4.355 4.236 4.116
- Nguyên giá 6.777 6.777 6.777 6.777 6.777
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.182 -2.301 -2.421 -2.541 -2.660
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40.911 27.019 6.271 6.738 6.738
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40.911 27.019 6.271 6.738 6.738
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.288 13.288 14.141 14.999 14.812
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 853 1.711 1.524
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 13.288 13.288 13.288 13.288 13.288
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.473.393 1.645.963 1.781.142 1.730.957 1.762.247
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 43.730 93.422 134.879 32.181 37.251
I. Nợ ngắn hạn 30.230 79.922 134.879 32.181 37.251
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.524 15.554 28.757 6.564 8.046
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.174 35.096 21.648 20.335 16.313
6. Phải trả người lao động 1.608 1.400 8.522 1.200 1.321
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 18.574 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.287 1.554 70.070 1.410 5.298
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14.636 7.744 5.881 2.673 6.274
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13.500 13.500 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 13.500 13.500 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.429.664 1.552.541 1.646.264 1.698.776 1.724.996
I. Vốn chủ sở hữu 1.429.664 1.552.541 1.646.264 1.698.776 1.724.996
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.242.250 1.242.250 1.242.250 1.242.250 1.242.250
2. Thặng dư vốn cổ phần 48.000 48.000 48.000 48.000 48.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 146.200 146.200 146.200 146.200 228.105
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -6.786 116.091 209.814 262.326 206.641
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 177 -9.153 116.091 211.615 124.225
- LNST chưa phân phối kỳ này -6.963 125.244 93.723 50.711 82.416
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.473.393 1.645.963 1.781.142 1.730.957 1.762.247