Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57.024 240.951 246.688 103.816 90.626
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 57.024 240.951 246.688 103.816 90.626
4. Giá vốn hàng bán 73.540 99.713 77.421 35.975 48.755
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -16.516 141.238 169.267 67.841 41.871
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.838 5.587 5.871 6.301 8.289
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.769 8.763 15.448 10.568 10.835
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -21.447 138.062 159.689 63.575 39.326
12. Thu nhập khác 4 15.209 338
13. Chi phí khác 18 1.549
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -13 13.660 338
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -21.460 138.062 173.349 63.575 39.664
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.818 17.514 12.864 7.959
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12.818 17.514 12.864 7.959
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -21.460 125.244 155.835 50.711 31.705
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -21.460 125.244 155.835 50.711 31.705