1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
83.015
|
57.024
|
240.951
|
246.688
|
103.816
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
83.015
|
57.024
|
240.951
|
246.688
|
103.816
|
4. Giá vốn hàng bán
|
64.344
|
73.540
|
99.713
|
77.421
|
35.975
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.671
|
-16.516
|
141.238
|
169.267
|
67.841
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.966
|
5.838
|
5.587
|
5.871
|
6.301
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.545
|
10.769
|
8.763
|
15.448
|
10.568
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.092
|
-21.447
|
138.062
|
159.689
|
63.575
|
12. Thu nhập khác
|
405
|
4
|
|
15.209
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
18
|
|
1.549
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
405
|
-13
|
|
13.660
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.497
|
-21.460
|
138.062
|
173.349
|
63.575
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.367
|
|
12.818
|
17.514
|
12.864
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.367
|
|
12.818
|
17.514
|
12.864
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.130
|
-21.460
|
125.244
|
155.835
|
50.711
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.130
|
-21.460
|
125.244
|
155.835
|
50.711
|