Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 83.015 57.024 240.951 246.688 103.816
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 83.015 57.024 240.951 246.688 103.816
4. Giá vốn hàng bán 64.344 73.540 99.713 77.421 35.975
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.671 -16.516 141.238 169.267 67.841
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.966 5.838 5.587 5.871 6.301
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.545 10.769 8.763 15.448 10.568
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.092 -21.447 138.062 159.689 63.575
12. Thu nhập khác 405 4 15.209
13. Chi phí khác 0 18 1.549
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 405 -13 13.660
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.497 -21.460 138.062 173.349 63.575
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.367 12.818 17.514 12.864
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.367 12.818 17.514 12.864
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.130 -21.460 125.244 155.835 50.711
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.130 -21.460 125.244 155.835 50.711