1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.502.229
|
6.832.180
|
7.552.187
|
7.303.758
|
6.870.949
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11.774
|
10.470
|
13.705
|
14.476
|
24.736
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.490.455
|
6.821.709
|
7.538.482
|
7.289.282
|
6.846.213
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.584.242
|
5.980.831
|
6.708.249
|
6.547.767
|
6.270.143
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
906.213
|
840.878
|
830.234
|
741.516
|
576.070
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
279.608
|
319.346
|
344.306
|
265.784
|
261.284
|
7. Chi phí tài chính
|
516.867
|
531.568
|
434.329
|
392.685
|
425.016
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
409.839
|
388.756
|
366.085
|
357.038
|
380.145
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-5.756
|
1.180
|
-49.919
|
-27.038
|
147.262
|
9. Chi phí bán hàng
|
164.336
|
164.308
|
190.063
|
180.583
|
186.303
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
273.703
|
186.173
|
197.835
|
167.375
|
196.551
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
225.160
|
279.356
|
302.394
|
239.620
|
176.746
|
12. Thu nhập khác
|
26.322
|
12.582
|
18.634
|
10.487
|
58.718
|
13. Chi phí khác
|
27.881
|
27.044
|
57.142
|
19.252
|
57.037
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.559
|
-14.462
|
-38.508
|
-8.765
|
1.680
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
223.601
|
264.894
|
263.886
|
230.855
|
178.426
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21.510
|
30.940
|
25.267
|
29.386
|
20.330
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-11.616
|
6.119
|
7.715
|
-13.361
|
-40.207
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.894
|
37.059
|
32.982
|
16.025
|
-19.877
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
213.707
|
227.835
|
230.904
|
214.830
|
198.303
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
33.402
|
10.630
|
19.309
|
-1.844
|
-5.101
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
180.305
|
217.205
|
211.595
|
216.674
|
203.404
|