Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.420.346 2.857.280 1.950.757 888.147 2.705.065
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.420.346 2.857.280 1.950.757 888.147 2.705.065
4. Giá vốn hàng bán 1.278.532 2.614.772 1.818.596 834.718 2.493.537
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 141.814 242.508 132.161 53.428 211.528
6. Doanh thu hoạt động tài chính 279 168.780 268.189 477.460 380.441
7. Chi phí tài chính 0 152.051 225.440 434.877 332.845
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 151.442 223.015 431.007 329.857
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 64 527 234 17
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29.525 54.706 86.130 63.504 77.713
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 112.568 204.468 88.252 32.273 181.394
12. Thu nhập khác 273 296 1.110 902 1.342
13. Chi phí khác 100 1.031 8.662 4.992 4.456
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 173 -735 -7.552 -4.090 -3.114
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 112.740 203.733 80.700 28.183 178.279
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22.565 41.749 56.227 6.722 20.131
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -843 670 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 22.565 40.906 56.897 6.722 20.131
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 90.175 162.827 23.803 21.461 158.148
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 1.129 578 849 587
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 90.175 161.698 22.491 20.612 157.561