1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.420.346
|
2.857.280
|
1.950.757
|
888.147
|
2.705.065
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.420.346
|
2.857.280
|
1.950.757
|
888.147
|
2.705.065
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.278.532
|
2.614.772
|
1.818.596
|
834.718
|
2.493.537
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
141.814
|
242.508
|
132.161
|
53.428
|
211.528
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
279
|
168.780
|
268.189
|
477.460
|
380.441
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
152.051
|
225.440
|
434.877
|
332.845
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
151.442
|
223.015
|
431.007
|
329.857
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
64
|
527
|
234
|
17
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29.525
|
54.706
|
86.130
|
63.504
|
77.713
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
112.568
|
204.468
|
88.252
|
32.273
|
181.394
|
12. Thu nhập khác
|
273
|
296
|
1.110
|
902
|
1.342
|
13. Chi phí khác
|
100
|
1.031
|
8.662
|
4.992
|
4.456
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
173
|
-735
|
-7.552
|
-4.090
|
-3.114
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
112.740
|
203.733
|
80.700
|
28.183
|
178.279
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
22.565
|
41.749
|
56.227
|
6.722
|
20.131
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-843
|
670
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
22.565
|
40.906
|
56.897
|
6.722
|
20.131
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
90.175
|
162.827
|
23.803
|
21.461
|
158.148
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
1.129
|
578
|
849
|
587
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
90.175
|
161.698
|
22.491
|
20.612
|
157.561
|