Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 323.474 290.120 300.384 312.594 373.748
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 439 74 80 81 78
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 323.035 290.046 300.304 312.513 373.670
4. Giá vốn hàng bán 278.844 260.439 269.883 282.113 344.575
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 44.190 29.608 30.421 30.400 29.095
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 11 20 1 10
7. Chi phí tài chính 22.325 18.105 15.915 12.251 9.860
-Trong đó: Chi phí lãi vay 21.409 18.105 14.550 12.251 9.762
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 2.370 1.739 2.170 2.269 2.824
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.859 9.351 9.134 8.807 8.846
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.639 425 3.223 7.074 7.575
12. Thu nhập khác 0 10
13. Chi phí khác 288 583 297
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -288 -582 -288
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.639 425 2.936 6.492 7.287
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.018 85 844 1.298 2.376
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.018 85 844 1.298 2.376
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.621 340 2.092 5.194 4.911
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.621 340 2.092 5.194 4.911