1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
323.474
|
290.120
|
300.384
|
312.594
|
373.748
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
439
|
74
|
80
|
81
|
78
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
323.035
|
290.046
|
300.304
|
312.513
|
373.670
|
4. Giá vốn hàng bán
|
278.844
|
260.439
|
269.883
|
282.113
|
344.575
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44.190
|
29.608
|
30.421
|
30.400
|
29.095
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
11
|
20
|
1
|
10
|
7. Chi phí tài chính
|
22.325
|
18.105
|
15.915
|
12.251
|
9.860
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21.409
|
18.105
|
14.550
|
12.251
|
9.762
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.370
|
1.739
|
2.170
|
2.269
|
2.824
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.859
|
9.351
|
9.134
|
8.807
|
8.846
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.639
|
425
|
3.223
|
7.074
|
7.575
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
0
|
10
|
13. Chi phí khác
|
|
|
288
|
583
|
297
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
|
-288
|
-582
|
-288
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.639
|
425
|
2.936
|
6.492
|
7.287
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.018
|
85
|
844
|
1.298
|
2.376
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.018
|
85
|
844
|
1.298
|
2.376
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.621
|
340
|
2.092
|
5.194
|
4.911
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.621
|
340
|
2.092
|
5.194
|
4.911
|