I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
120.277
|
108.772
|
96.884
|
117.116
|
156.245
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-150.412
|
-94.635
|
-145.496
|
-150.331
|
-114.498
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7.915
|
-13.299
|
-12.699
|
-9.452
|
-17.382
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.380
|
-1.149
|
-2.971
|
-1.314
|
-2.099
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-5.000
|
-3.000
|
-3.823
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8.756
|
179
|
48
|
1.056
|
950
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.912
|
-4.772
|
-3.199
|
-3.711
|
-12.921
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-33.586
|
-9.904
|
-70.433
|
-50.458
|
10.295
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.050
|
-5.255
|
-2.569
|
-427
|
-410
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
14.862
|
6.329
|
|
-2.507
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
57
|
1.549
|
-1.494
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-993
|
11.156
|
2.267
|
-427
|
-2.917
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
125.069
|
75.978
|
103.640
|
157.638
|
126.928
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-89.261
|
-60.753
|
-50.735
|
-81.052
|
-120.198
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
35.808
|
15.225
|
52.905
|
76.585
|
6.730
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.229
|
16.478
|
-15.261
|
25.700
|
14.108
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.983
|
6.210
|
22.806
|
7.729
|
33.107
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
119
|
183
|
-322
|
226
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.210
|
22.806
|
7.729
|
33.107
|
47.441
|