TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
623,487
|
909,395
|
1,021,568
|
944,343
|
1,170,243
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
231,913
|
218,300
|
187,587
|
170,888
|
143,321
|
1. Tiền
|
43,113
|
63,000
|
32,287
|
18,088
|
28,321
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
188,800
|
155,300
|
155,300
|
152,800
|
115,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
129,000
|
82,000
|
217,000
|
387,500
|
571,500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
129,000
|
82,000
|
217,000
|
387,500
|
571,500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
74,626
|
64,398
|
63,090
|
16,994
|
33,916
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
70,321
|
60,244
|
56,792
|
36,087
|
19,542
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,530
|
930
|
1,982
|
4,284
|
22,298
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4,629
|
4,162
|
6,577
|
7,226
|
6,139
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,853
|
-938
|
-2,261
|
-30,603
|
-14,063
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
179,230
|
529,424
|
532,017
|
342,940
|
372,261
|
1. Hàng tồn kho
|
179,576
|
529,424
|
532,017
|
342,940
|
372,261
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-346
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,717
|
15,273
|
21,874
|
26,021
|
49,244
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,503
|
8,035
|
16,984
|
23,628
|
34,804
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,215
|
7,238
|
4,890
|
2,394
|
14,441
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
498,960
|
504,353
|
510,385
|
529,909
|
550,664
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
241,218
|
229,760
|
214,535
|
199,840
|
203,471
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
178,399
|
166,833
|
151,758
|
137,151
|
140,795
|
- Nguyên giá
|
581,821
|
593,739
|
600,863
|
604,399
|
628,077
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-403,422
|
-426,906
|
-449,106
|
-467,248
|
-487,282
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
62,818
|
62,927
|
62,777
|
62,690
|
62,676
|
- Nguyên giá
|
63,721
|
63,966
|
63,966
|
63,966
|
63,966
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-902
|
-1,038
|
-1,188
|
-1,276
|
-1,290
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
95,535
|
95,535
|
95,535
|
99,523
|
98,284
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
95,535
|
95,535
|
95,535
|
99,523
|
98,284
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
159,661
|
176,617
|
197,981
|
228,318
|
246,788
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
246,734
|
246,734
|
246,734
|
246,734
|
246,788
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-87,072
|
-70,117
|
-48,753
|
-18,416
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,546
|
2,440
|
2,334
|
2,228
|
2,122
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,546
|
2,440
|
2,334
|
2,228
|
2,122
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,122,447
|
1,413,748
|
1,531,953
|
1,474,252
|
1,720,907
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
283,952
|
559,985
|
650,952
|
578,037
|
790,844
|
I. Nợ ngắn hạn
|
283,952
|
559,985
|
650,952
|
578,037
|
790,844
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13,702
|
26,843
|
33,033
|
42,125
|
31,615
|
4. Người mua trả tiền trước
|
106,594
|
393,755
|
482,845
|
288,400
|
445,714
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
42,175
|
43,419
|
10,153
|
12,952
|
17,389
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,239
|
14,612
|
53,655
|
140,703
|
209,583
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
88,875
|
50,493
|
35,373
|
31,398
|
15,927
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
21,293
|
22,943
|
27,167
|
47,602
|
47,276
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
7,921
|
8,726
|
14,856
|
23,339
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
9,073
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
838,496
|
853,763
|
881,001
|
896,215
|
930,063
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
838,496
|
853,763
|
881,001
|
896,215
|
930,063
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
619,689
|
619,689
|
619,689
|
619,689
|
619,689
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
107,172
|
113,777
|
113,777
|
113,777
|
127,004
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
33,161
|
26,556
|
26,556
|
39,608
|
46,539
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
78,473
|
93,740
|
120,978
|
123,140
|
136,831
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
64,377
|
64,377
|
77,941
|
55,949
|
55,949
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14,096
|
29,363
|
43,037
|
67,191
|
80,882
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,122,447
|
1,413,748
|
1,531,953
|
1,474,252
|
1,720,907
|