Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14.539 10.029 48.980 62.969 30.730
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.738 15 0 9.039
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 12.800 10.014 48.980 53.930 30.730
4. Giá vốn hàng bán 12.361 9.531 47.175 60.246 28.899
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 439 483 1.805 -6.317 1.831
6. Doanh thu hoạt động tài chính 360 465 31 1 7
7. Chi phí tài chính 6.413 7.939 3.768 3.586 2.459
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.914 4.948 3.762 3.582 2.021
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.976 5.309 3.286 -4.237 32.700
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -11.590 -12.300 -5.218 -5.665 -33.322
12. Thu nhập khác 5.687 2.285 1.967 0
13. Chi phí khác 3.210 25.620 723 450 3.192
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.478 -23.336 1.244 -450 -3.192
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -9.112 -35.636 -3.974 -6.115 -36.514
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -9.112 -35.636 -3.974 -6.115 -36.514
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -9.112 -35.636 -3.974 -6.115 -36.514