TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
191.393
|
177.359
|
192.683
|
208.765
|
172.978
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29.075
|
23.008
|
59.575
|
27.162
|
30.293
|
1. Tiền
|
4.075
|
8.008
|
15.575
|
6.162
|
18.293
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
25.000
|
15.000
|
44.000
|
21.000
|
12.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
109.550
|
123.750
|
94.200
|
115.940
|
102.175
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
109.550
|
123.750
|
94.200
|
115.940
|
102.175
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
50.045
|
27.717
|
36.153
|
62.873
|
37.736
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
46.604
|
23.434
|
33.507
|
57.334
|
35.754
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.676
|
1.594
|
1.012
|
3.923
|
1.147
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.249
|
4.173
|
3.118
|
3.101
|
2.319
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.484
|
-1.484
|
-1.484
|
-1.484
|
-1.484
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.379
|
2.436
|
2.493
|
2.483
|
2.441
|
1. Hàng tồn kho
|
2.379
|
2.436
|
2.493
|
2.483
|
2.441
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
344
|
448
|
262
|
307
|
333
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
344
|
448
|
256
|
303
|
333
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
6
|
4
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
523.285
|
513.784
|
504.287
|
494.085
|
486.721
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
451.446
|
442.451
|
433.425
|
424.541
|
415.658
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
441.336
|
432.353
|
423.339
|
414.466
|
405.595
|
- Nguyên giá
|
1.066.163
|
1.066.190
|
1.066.190
|
1.066.190
|
1.066.190
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-624.827
|
-633.837
|
-642.851
|
-651.724
|
-660.595
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.110
|
10.098
|
10.087
|
10.075
|
10.063
|
- Nguyên giá
|
11.171
|
11.171
|
11.171
|
11.171
|
11.171
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.061
|
-1.073
|
-1.085
|
-1.096
|
-1.108
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
213
|
213
|
213
|
213
|
213
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
213
|
213
|
213
|
213
|
213
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
71.626
|
71.119
|
70.648
|
69.331
|
70.850
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
65.549
|
64.003
|
63.518
|
62.055
|
63.413
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
6.076
|
7.117
|
7.131
|
7.277
|
7.437
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
714.678
|
691.143
|
696.970
|
702.850
|
659.699
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
53.366
|
44.328
|
39.677
|
31.508
|
30.109
|
I. Nợ ngắn hạn
|
53.366
|
44.328
|
39.677
|
31.508
|
30.109
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.459
|
5.043
|
5.043
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.060
|
5.216
|
5.684
|
5.459
|
6.182
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.496
|
5.671
|
13.659
|
13.336
|
11.605
|
6. Phải trả người lao động
|
958
|
1.125
|
1.512
|
899
|
1.053
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.022
|
2.116
|
2.547
|
2.032
|
2.000
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
15.735
|
15.927
|
1.021
|
1.129
|
1.294
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.636
|
9.230
|
10.212
|
8.652
|
7.976
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
661.311
|
646.815
|
657.293
|
671.342
|
629.589
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
661.311
|
646.815
|
657.293
|
671.342
|
629.589
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
320.000
|
320.000
|
320.000
|
320.000
|
320.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
185
|
185
|
185
|
185
|
185
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
186.659
|
171.992
|
177.596
|
186.441
|
156.453
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
141.807
|
167.459
|
139.992
|
145.596
|
145.596
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
44.852
|
4.533
|
37.604
|
40.844
|
10.857
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
154.458
|
154.629
|
159.502
|
164.707
|
152.942
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
714.678
|
691.143
|
696.970
|
702.850
|
659.699
|