Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 66,786 54,003 69,276 60,640 88,669
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -4,510 -3,088 -2,539 -6,561 -6,228
3. Tiền chi trả cho người lao động -5,678 -4,281 -5,546 -6,368 -5,913
4. Tiền chi trả lãi vay -100 -94 -99 -35
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -13,610 -1,785 -8,270 -7,775
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 8,441 4,646 10,762 7,815 11,302
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -17,330 -9,706 -19,282 -21,729 -19,794
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 47,609 27,870 50,787 25,491 60,260
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -27 -39
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 93
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -38,750 -39,600 -48,600 -67,340 -58,975
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 17,400 25,400 78,150 45,600 72,740
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 637 844 2,902 842 1,402
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -20,620 -13,383 32,452 -20,898 15,127
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,526 -1,376 18 -5,043
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -47,945 -19,178 -46,689 -31,963 -72,257
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -49,471 -20,554 -46,671 -37,006 -72,257
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -22,482 -6,067 36,567 -32,413 3,131
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 51,557 29,075 23,008 59,575 27,162
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 29,075 23,008 59,575 27,162 30,293