I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
740.279
|
1.018.376
|
836.131
|
642.212
|
796.444
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-135.562
|
-191.302
|
-278.696
|
-539.971
|
-605.955
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-33.826
|
-23.418
|
-25.208
|
-38.385
|
-23.635
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-24.238
|
-27.462
|
-21.698
|
-19.498
|
-20.121
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-24.841
|
0
|
-1.000
|
-23.660
|
-1.000
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
924
|
7.429
|
29.430
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-156.000
|
-236.469
|
-134.773
|
-38.910
|
-18.423
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
365.812
|
539.726
|
375.679
|
-10.783
|
156.740
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13
|
-109
|
-798
|
0
|
-10.575
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.500
|
96
|
65
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22.716
|
371
|
583
|
0
|
18.707
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
24.203
|
358
|
-150
|
0
|
8.132
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
166.334
|
220.426
|
406.327
|
373.565
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-448.466
|
-636.143
|
-686.135
|
-499.628
|
-495.043
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12.277
|
-8.814
|
-17.392
|
-10.003
|
-10.828
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-460.743
|
-478.623
|
-483.100
|
-103.303
|
-132.305
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-70.728
|
61.461
|
-107.571
|
-114.086
|
32.568
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
178.614
|
107.886
|
169.347
|
224.981
|
110.895
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
107.886
|
169.347
|
61.776
|
110.895
|
143.463
|