Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 252.200 284.529 318.829 244.431 281.821
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 252.200 284.529 318.829 244.431 281.821
4. Giá vốn hàng bán 218.234 241.479 277.493 207.315 230.119
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 33.966 43.050 41.336 37.116 51.702
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.749 2.087 13.263 9.007 7.541
7. Chi phí tài chính -818 4.858 41 8 427
-Trong đó: Chi phí lãi vay 39 0 298
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.956 3.776 0 -6.884
9. Chi phí bán hàng 15.185 16.236 23.147 19.369 16.267
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.860 5.786 5.219 4.641 3.846
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 26.444 18.257 29.968 22.104 31.818
12. Thu nhập khác 162 157 139 -139
13. Chi phí khác 4 0 6 314 -146
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4 162 151 -175 7
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 26.439 18.419 30.120 21.929 31.825
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.488 4.366 4.295 3.971 7.361
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.488 4.366 4.295 3.971 7.361
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 21.951 14.053 25.825 17.958 24.465
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -150 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 22.101 14.053 25.825 17.958 24.465