Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 232.214 252.200 284.529 318.829 244.431
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 232.214 252.200 284.529 318.829 244.431
4. Giá vốn hàng bán 195.393 218.234 241.479 277.493 207.315
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 36.821 33.966 43.050 41.336 37.116
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.843 8.749 2.087 13.263 9.007
7. Chi phí tài chính 321 -818 4.858 41 8
-Trong đó: Chi phí lãi vay 260 39 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 1.956 3.776 0
9. Chi phí bán hàng 16.550 15.185 16.236 23.147 19.369
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.861 3.860 5.786 5.219 4.641
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 19.933 26.444 18.257 29.968 22.104
12. Thu nhập khác 497 162 157 139
13. Chi phí khác 0 4 0 6 314
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 496 -4 162 151 -175
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20.430 26.439 18.419 30.120 21.929
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.874 4.488 4.366 4.295 3.971
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.874 4.488 4.366 4.295 3.971
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16.556 21.951 14.053 25.825 17.958
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 150 -150 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16.406 22.101 14.053 25.825 17.958