TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.659.752
|
1.553.850
|
1.565.963
|
1.604.199
|
1.566.156
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47.599
|
70.747
|
79.654
|
27.907
|
31.620
|
1. Tiền
|
35.717
|
66.415
|
51.272
|
18.525
|
23.938
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11.882
|
4.332
|
28.382
|
9.382
|
7.682
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7.153
|
7.178
|
27.372
|
27.138
|
27.138
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7.153
|
7.178
|
27.372
|
27.138
|
27.138
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
946.329
|
944.240
|
936.304
|
1.021.276
|
986.422
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
141.728
|
152.462
|
154.857
|
166.340
|
163.984
|
2. Trả trước cho người bán
|
393.346
|
403.938
|
407.609
|
427.637
|
338.194
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
84.913
|
85.913
|
85.413
|
130.743
|
131.749
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
327.013
|
302.736
|
299.932
|
308.063
|
363.963
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-672
|
-809
|
-11.508
|
-11.508
|
-11.468
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
654.505
|
528.582
|
519.630
|
525.225
|
517.854
|
1. Hàng tồn kho
|
654.577
|
528.653
|
519.701
|
525.296
|
517.925
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-71
|
-71
|
-71
|
-71
|
-71
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.166
|
3.102
|
3.003
|
2.653
|
3.123
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.789
|
454
|
505
|
308
|
384
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.362
|
2.572
|
2.418
|
2.308
|
2.701
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14
|
77
|
80
|
37
|
37
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
392.087
|
523.622
|
528.179
|
526.296
|
715.448
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
159.577
|
191.752
|
199.227
|
191.702
|
380.159
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
1.692
|
1.667
|
9.142
|
1.617
|
1.592
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
162.385
|
197.585
|
197.585
|
197.585
|
386.068
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-4.500
|
-7.500
|
-7.500
|
-7.500
|
-7.500
|
II. Tài sản cố định
|
11.678
|
11.240
|
10.755
|
10.307
|
9.766
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9.604
|
9.169
|
8.689
|
8.246
|
7.707
|
- Nguyên giá
|
38.665
|
38.665
|
38.665
|
38.665
|
38.411
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29.061
|
-29.495
|
-29.975
|
-30.419
|
-30.703
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.075
|
2.070
|
2.066
|
2.061
|
2.058
|
- Nguyên giá
|
2.160
|
2.160
|
2.160
|
2.160
|
2.160
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-85
|
-89
|
-94
|
-98
|
-101
|
III. Bất động sản đầu tư
|
115.201
|
114.504
|
119.765
|
118.995
|
118.226
|
- Nguyên giá
|
133.781
|
133.781
|
139.226
|
139.226
|
139.226
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.581
|
-19.278
|
-19.461
|
-20.231
|
-21.000
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8.968
|
115.061
|
117.397
|
124.293
|
126.326
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
105.106
|
106.230
|
111.932
|
112.752
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8.968
|
9.955
|
11.167
|
12.361
|
13.573
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
79.032
|
78.879
|
69.044
|
69.098
|
69.088
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
31.611
|
31.457
|
31.316
|
31.369
|
31.360
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
35.225
|
35.225
|
35.225
|
35.225
|
35.225
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-497
|
-497
|
-497
|
-497
|
-497
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
12.693
|
12.693
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17.632
|
12.187
|
11.991
|
11.902
|
11.883
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.289
|
9.782
|
9.249
|
9.090
|
8.928
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.343
|
2.405
|
2.742
|
2.811
|
2.955
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.051.839
|
2.077.472
|
2.094.141
|
2.130.495
|
2.281.603
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.131.532
|
1.172.775
|
1.202.159
|
1.196.718
|
1.283.410
|
I. Nợ ngắn hạn
|
894.275
|
871.013
|
900.404
|
896.170
|
1.035.427
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
319.973
|
326.726
|
311.040
|
308.426
|
362.066
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.099
|
6.241
|
5.973
|
6.107
|
7.635
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.900
|
2.591
|
16.706
|
3.609
|
3.296
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27.179
|
2.806
|
4.282
|
12.940
|
25.275
|
6. Phải trả người lao động
|
7.151
|
2.183
|
2.144
|
2.373
|
2.412
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
218.951
|
218.719
|
215.583
|
215.892
|
222.503
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
88
|
145
|
136
|
105
|
70
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
300.517
|
305.401
|
335.680
|
338.176
|
403.843
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.418
|
6.200
|
8.861
|
8.543
|
8.327
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
237.257
|
301.762
|
301.755
|
300.548
|
247.983
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
32.013
|
32.013
|
32.159
|
32.159
|
32.160
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
30.000
|
95.600
|
96.620
|
96.620
|
61.564
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.689
|
1.802
|
1.835
|
1.835
|
1.832
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
173.554
|
172.348
|
171.141
|
169.934
|
152.427
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
920.307
|
904.697
|
891.982
|
933.777
|
998.194
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
920.130
|
904.520
|
891.806
|
933.600
|
998.017
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.101
|
2.101
|
2.101
|
2.101
|
2.101
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
282.863
|
267.094
|
254.383
|
296.372
|
360.545
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
178.867
|
280.884
|
278.016
|
277.927
|
277.927
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
103.995
|
-13.790
|
-23.633
|
18.445
|
82.618
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
35.164
|
35.323
|
35.319
|
35.125
|
35.368
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
177
|
177
|
177
|
177
|
177
|
1. Nguồn kinh phí
|
177
|
177
|
177
|
177
|
177
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.051.839
|
2.077.472
|
2.094.141
|
2.130.495
|
2.281.603
|