I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17.059
|
46.919
|
82.898
|
23.623
|
57.907
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.412
|
3.160
|
8.157
|
-30.541
|
41.598
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.193
|
1.217
|
1.216
|
1.133
|
1.152
|
- Các khoản dự phòng
|
-120
|
0
|
-39
|
-7.500
|
7.500
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-11
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7.243
|
-6.934
|
-2.286
|
-32.625
|
25.188
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
8.583
|
8.887
|
9.267
|
8.450
|
7.758
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19.471
|
50.079
|
91.055
|
-6.918
|
99.505
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-15.208
|
-53.779
|
-152.141
|
22.351
|
-101.523
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10.389
|
-3.740
|
7.371
|
1.876
|
-2.910
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
27.472
|
-243
|
81.507
|
-22.373
|
6.929
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
501
|
356
|
86
|
83
|
274
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.918
|
-10.371
|
-6.036
|
-9.418
|
-12.024
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.041
|
0
|
-405
|
-1.947
|
-2.320
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
256
|
100
|
-40
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
3.463
|
-49.116
|
-1.523
|
-270
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34.665
|
-14.236
|
-27.422
|
-17.768
|
-12.379
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.055
|
-2.104
|
-793
|
-748
|
-1.020
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5.089
|
0
|
164
|
|
9.758
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8.000
|
-51.805
|
-2.414
|
-3.000
|
-272.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
525
|
14.234
|
16.494
|
3.060
|
377
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-8.594
|
-1.000
|
-300
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.179
|
6.336
|
2.353
|
2.719
|
3.941
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.855
|
-34.340
|
15.503
|
2.031
|
-258.943
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
394.850
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22.689
|
24.748
|
118.309
|
91.610
|
109.552
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37.355
|
-27.312
|
-102.675
|
-75.016
|
-237.245
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-541
|
-608
|
-1
|
-3
|
-160
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15.208
|
-3.172
|
15.632
|
16.591
|
266.998
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13.603
|
-51.747
|
3.712
|
853
|
-4.325
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
70.747
|
79.654
|
27.907
|
31.620
|
32.472
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
84.350
|
27.907
|
31.620
|
32.472
|
28.148
|