Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 17.059 46.919 82.898 23.623 57.907
2. Điều chỉnh cho các khoản 2.412 3.160 8.157 -30.541 41.598
- Khấu hao TSCĐ 1.193 1.217 1.216 1.133 1.152
- Các khoản dự phòng -120 0 -39 -7.500 7.500
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -11 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7.243 -6.934 -2.286 -32.625 25.188
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 8.583 8.887 9.267 8.450 7.758
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 19.471 50.079 91.055 -6.918 99.505
- Tăng, giảm các khoản phải thu -15.208 -53.779 -152.141 22.351 -101.523
- Tăng, giảm hàng tồn kho 10.389 -3.740 7.371 1.876 -2.910
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 27.472 -243 81.507 -22.373 6.929
- Tăng giảm chi phí trả trước 501 356 86 83 274
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6.918 -10.371 -6.036 -9.418 -12.024
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.041 0 -405 -1.947 -2.320
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 256 100 -40
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 3.463 -49.116 -1.523 -270
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 34.665 -14.236 -27.422 -17.768 -12.379
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.055 -2.104 -793 -748 -1.020
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5.089 0 164 9.758
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8.000 -51.805 -2.414 -3.000 -272.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 525 14.234 16.494 3.060 377
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -8.594 -1.000 -300
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7.179 6.336 2.353 2.719 3.941
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5.855 -34.340 15.503 2.031 -258.943
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 394.850
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 22.689 24.748 118.309 91.610 109.552
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -37.355 -27.312 -102.675 -75.016 -237.245
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -541 -608 -1 -3 -160
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -15.208 -3.172 15.632 16.591 266.998
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 13.603 -51.747 3.712 853 -4.325
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 70.747 79.654 27.907 31.620 32.472
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 84.350 27.907 31.620 32.472 28.148