DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,24 | 23,40 | 11,03 | 8,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 108,36 | 32,79 | 105,99 | 55,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,33 | 0,05 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,73 | 2,18 | 2,15 | 2,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 42,26 | 654,40 | 99,17 | 151,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -41,29 | 1.448,55 | -84,85 | 52,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 64,97 | 51,31 | 43,16 | 49,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 203,41 | 43,90 | 162,45 | 95,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,95 | 90,89 | 81,21 | 75,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,14 | 82,19 | 80,34 | 77,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5.401,80 | 319,62 | 3.440,70 | 2.361,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 20.150,48 | 665,05 | 3.448,85 | 2.132,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 293,39 | 10,95 | 38,35 | 38,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 14.155,63 | 841,24 | 5.612,21 | 3.525,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 598,50 | 640,29 | 699,19 | 425,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,58 | 1,74 | 1,85 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,78 | 1,06 | 1,20 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,25 | 0,26 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,77 | 1,22 | 1,19 | 1,26 |