Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 109.638 250.872 486.521 998.104 866.466
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 109.638 250.872 486.521 998.104 866.466
4. Giá vốn hàng bán 54.725 227.190 386.110 667.084 369.676
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 54.913 23.682 100.410 331.019 496.790
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.132 43.113 2.830 5.484 4.668
7. Chi phí tài chính 14.035 25.793 25.100 100.973 27.610
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14.035 25.384 19.739 100.876 17.074
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.988 1.657 148 2.504 3.161
9. Chi phí bán hàng 295 459 1.519 9.195 2.243
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22.416 26.831 39.933 69.984 28.895
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 23.287 15.369 36.836 158.854 445.871
12. Thu nhập khác 346 1.076 17 12.860 4.637
13. Chi phí khác 11.951 1.647 5.728 756 2.588
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -11.606 -571 -5.710 12.104 2.049
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.681 14.798 31.126 170.959 447.920
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.186 480 15.533 63.571 96.861
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -766 967 1.183 3.769 -221
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.420 1.448 16.716 67.340 96.639
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.261 13.351 14.409 103.619 351.280
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -803 -1.255 -1.952 1.453 -3.738
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.064 14.606 16.361 102.166 355.018