1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
250,872
|
486,521
|
998,104
|
866,466
|
182,114
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
250,872
|
486,521
|
998,104
|
866,466
|
182,114
|
4. Giá vốn hàng bán
|
227,190
|
386,110
|
667,084
|
369,676
|
108,013
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23,682
|
100,410
|
331,019
|
496,790
|
74,100
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
43,113
|
2,830
|
5,484
|
4,668
|
7,864
|
7. Chi phí tài chính
|
25,793
|
25,100
|
100,973
|
27,610
|
20,888
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25,384
|
19,739
|
100,876
|
17,074
|
20,696
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,657
|
148
|
2,504
|
3,161
|
3,525
|
9. Chi phí bán hàng
|
459
|
1,519
|
9,195
|
2,243
|
1,468
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,831
|
39,933
|
69,984
|
28,895
|
47,567
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15,369
|
36,836
|
158,854
|
445,871
|
15,566
|
12. Thu nhập khác
|
1,076
|
17
|
12,860
|
4,637
|
914
|
13. Chi phí khác
|
1,647
|
5,728
|
756
|
2,588
|
54
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-571
|
-5,710
|
12,104
|
2,049
|
860
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14,798
|
31,126
|
170,959
|
447,920
|
16,427
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
480
|
15,533
|
63,571
|
96,861
|
10,453
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
967
|
1,183
|
3,769
|
-221
|
3,360
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,448
|
16,716
|
67,340
|
96,639
|
13,813
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13,351
|
14,409
|
103,619
|
351,280
|
2,614
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1,255
|
-1,952
|
1,453
|
-3,738
|
-884
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14,606
|
16,361
|
102,166
|
355,018
|
3,498
|