1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
109.638
|
250.872
|
486.521
|
998.104
|
866.466
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
109.638
|
250.872
|
486.521
|
998.104
|
866.466
|
4. Giá vốn hàng bán
|
54.725
|
227.190
|
386.110
|
667.084
|
369.676
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
54.913
|
23.682
|
100.410
|
331.019
|
496.790
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.132
|
43.113
|
2.830
|
5.484
|
4.668
|
7. Chi phí tài chính
|
14.035
|
25.793
|
25.100
|
100.973
|
27.610
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14.035
|
25.384
|
19.739
|
100.876
|
17.074
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.988
|
1.657
|
148
|
2.504
|
3.161
|
9. Chi phí bán hàng
|
295
|
459
|
1.519
|
9.195
|
2.243
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.416
|
26.831
|
39.933
|
69.984
|
28.895
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23.287
|
15.369
|
36.836
|
158.854
|
445.871
|
12. Thu nhập khác
|
346
|
1.076
|
17
|
12.860
|
4.637
|
13. Chi phí khác
|
11.951
|
1.647
|
5.728
|
756
|
2.588
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-11.606
|
-571
|
-5.710
|
12.104
|
2.049
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.681
|
14.798
|
31.126
|
170.959
|
447.920
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.186
|
480
|
15.533
|
63.571
|
96.861
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-766
|
967
|
1.183
|
3.769
|
-221
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.420
|
1.448
|
16.716
|
67.340
|
96.639
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.261
|
13.351
|
14.409
|
103.619
|
351.280
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-803
|
-1.255
|
-1.952
|
1.453
|
-3.738
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.064
|
14.606
|
16.361
|
102.166
|
355.018
|