Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 870,485 880,560 880,497 904,183 897,544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,087 72,138 85,397 53,918 59,926
1. Tiền 41,087 64,138 69,397 53,918 59,926
2. Các khoản tương đương tiền 0 8,000 16,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,200 21,200 26,200 42,200 26,200
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,200 21,200 26,200 42,200 26,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 355,605 350,411 320,326 350,779 351,419
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 334,637 333,670 286,057 318,488 311,932
2. Trả trước cho người bán 5,697 5,315 5,799 3,488 5,206
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,468 12,624 29,668 30,001 35,478
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,198 -1,198 -1,198 -1,198 -1,198
IV. Tổng hàng tồn kho 442,237 427,777 438,575 448,390 452,206
1. Hàng tồn kho 442,237 427,777 438,575 448,390 452,206
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,357 9,035 9,999 8,896 7,793
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,989 2,515 3,559 2,824 2,111
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,192 6,519 6,309 5,916 5,629
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 177 0 132 156 53
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 189,258 186,594 181,871 179,800 196,160
I. Các khoản phải thu dài hạn 196 196 196 220 20,220
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 196 196 196 220 20,220
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 146,045 143,750 139,029 136,210 131,665
1. Tài sản cố định hữu hình 105,556 103,613 99,245 96,779 92,586
- Nguyên giá 241,827 244,323 243,747 245,679 245,828
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,271 -140,710 -144,502 -148,900 -153,242
2. Tài sản cố định thuê tài chính 618 564 509 455 400
- Nguyên giá 1,091 1,091 1,091 1,091 1,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -473 -527 -582 -636 -691
3. Tài sản cố định vô hình 39,871 39,573 39,275 38,977 38,679
- Nguyên giá 55,124 55,124 55,124 55,124 55,124
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,253 -15,551 -15,849 -16,147 -16,445
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,049 31,049 31,049 31,140 31,049
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,049 31,049 31,049 31,140 31,049
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,967 1,598 1,596 2,229 3,225
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,194 850 823 1,353 1,159
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 773 748 774 876 2,066
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,059,743 1,067,154 1,062,368 1,083,983 1,093,703
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 639,146 642,514 635,639 653,812 657,794
I. Nợ ngắn hạn 638,294 641,727 634,895 653,538 657,164
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 539,485 556,183 572,407 570,334 584,376
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 79,627 65,656 42,063 65,873 56,069
4. Người mua trả tiền trước 5,295 4,432 4,562 3,230 2,636
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,657 2,629 1,597 1,276 2,654
6. Phải trả người lao động 4,439 4,249 5,156 4,242 4,400
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,694 5,403 6,160 5,145 4,059
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 815 891 668 1,156 687
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,282 2,282 2,282 2,282 2,282
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 852 788 744 274 630
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 233 224 235 224 230
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 618 564 509 455 400
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 -404 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 420,597 424,639 426,729 430,171 435,909
I. Vốn chủ sở hữu 420,597 424,639 426,729 430,171 435,909
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 334,467 334,467 334,467 334,467 334,467
2. Thặng dư vốn cổ phần -250 -250 -250 -250 -250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,687 13,687 13,687 13,687 13,687
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 72,694 76,736 78,826 82,267 88,006
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65,167 64,891 64,891 78,387 78,387
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,527 11,845 13,935 3,880 9,619
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,059,743 1,067,154 1,062,368 1,083,983 1,093,703