TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
870,485
|
880,560
|
880,497
|
904,183
|
897,544
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
41,087
|
72,138
|
85,397
|
53,918
|
59,926
|
1. Tiền
|
41,087
|
64,138
|
69,397
|
53,918
|
59,926
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
8,000
|
16,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
19,200
|
21,200
|
26,200
|
42,200
|
26,200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
19,200
|
21,200
|
26,200
|
42,200
|
26,200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
355,605
|
350,411
|
320,326
|
350,779
|
351,419
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
334,637
|
333,670
|
286,057
|
318,488
|
311,932
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,697
|
5,315
|
5,799
|
3,488
|
5,206
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
16,468
|
12,624
|
29,668
|
30,001
|
35,478
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,198
|
-1,198
|
-1,198
|
-1,198
|
-1,198
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
442,237
|
427,777
|
438,575
|
448,390
|
452,206
|
1. Hàng tồn kho
|
442,237
|
427,777
|
438,575
|
448,390
|
452,206
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,357
|
9,035
|
9,999
|
8,896
|
7,793
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,989
|
2,515
|
3,559
|
2,824
|
2,111
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,192
|
6,519
|
6,309
|
5,916
|
5,629
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
177
|
0
|
132
|
156
|
53
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
189,258
|
186,594
|
181,871
|
179,800
|
196,160
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
196
|
196
|
196
|
220
|
20,220
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
196
|
196
|
196
|
220
|
20,220
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
146,045
|
143,750
|
139,029
|
136,210
|
131,665
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
105,556
|
103,613
|
99,245
|
96,779
|
92,586
|
- Nguyên giá
|
241,827
|
244,323
|
243,747
|
245,679
|
245,828
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-136,271
|
-140,710
|
-144,502
|
-148,900
|
-153,242
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
618
|
564
|
509
|
455
|
400
|
- Nguyên giá
|
1,091
|
1,091
|
1,091
|
1,091
|
1,091
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-473
|
-527
|
-582
|
-636
|
-691
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
39,871
|
39,573
|
39,275
|
38,977
|
38,679
|
- Nguyên giá
|
55,124
|
55,124
|
55,124
|
55,124
|
55,124
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,253
|
-15,551
|
-15,849
|
-16,147
|
-16,445
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
31,049
|
31,049
|
31,049
|
31,140
|
31,049
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
31,049
|
31,049
|
31,049
|
31,140
|
31,049
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,967
|
1,598
|
1,596
|
2,229
|
3,225
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,194
|
850
|
823
|
1,353
|
1,159
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
773
|
748
|
774
|
876
|
2,066
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,059,743
|
1,067,154
|
1,062,368
|
1,083,983
|
1,093,703
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
639,146
|
642,514
|
635,639
|
653,812
|
657,794
|
I. Nợ ngắn hạn
|
638,294
|
641,727
|
634,895
|
653,538
|
657,164
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
539,485
|
556,183
|
572,407
|
570,334
|
584,376
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
79,627
|
65,656
|
42,063
|
65,873
|
56,069
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,295
|
4,432
|
4,562
|
3,230
|
2,636
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,657
|
2,629
|
1,597
|
1,276
|
2,654
|
6. Phải trả người lao động
|
4,439
|
4,249
|
5,156
|
4,242
|
4,400
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,694
|
5,403
|
6,160
|
5,145
|
4,059
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
815
|
891
|
668
|
1,156
|
687
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,282
|
2,282
|
2,282
|
2,282
|
2,282
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
852
|
788
|
744
|
274
|
630
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
233
|
224
|
235
|
224
|
230
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
618
|
564
|
509
|
455
|
400
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
-404
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
420,597
|
424,639
|
426,729
|
430,171
|
435,909
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
420,597
|
424,639
|
426,729
|
430,171
|
435,909
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
334,467
|
334,467
|
334,467
|
334,467
|
334,467
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-250
|
-250
|
-250
|
-250
|
-250
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,687
|
13,687
|
13,687
|
13,687
|
13,687
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
72,694
|
76,736
|
78,826
|
82,267
|
88,006
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
65,167
|
64,891
|
64,891
|
78,387
|
78,387
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7,527
|
11,845
|
13,935
|
3,880
|
9,619
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,059,743
|
1,067,154
|
1,062,368
|
1,083,983
|
1,093,703
|