|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
880.560
|
880.497
|
904.183
|
892.054
|
935.857
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
72.138
|
85.397
|
53.918
|
59.926
|
52.693
|
|
1. Tiền
|
64.138
|
69.397
|
53.918
|
59.926
|
52.693
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.000
|
16.000
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
21.200
|
26.200
|
42.200
|
26.200
|
26.200
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
21.200
|
26.200
|
42.200
|
26.200
|
26.200
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
350.411
|
320.326
|
350.779
|
345.328
|
392.620
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
333.670
|
286.057
|
318.488
|
305.824
|
353.581
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.315
|
5.799
|
3.488
|
5.206
|
7.749
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12.624
|
29.668
|
30.001
|
35.496
|
32.488
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.198
|
-1.198
|
-1.198
|
-1.198
|
-1.198
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
427.777
|
438.575
|
448.390
|
452.206
|
457.582
|
|
1. Hàng tồn kho
|
427.777
|
438.575
|
448.390
|
452.206
|
457.582
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.035
|
9.999
|
8.896
|
8.395
|
6.762
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.515
|
3.559
|
2.824
|
2.712
|
1.735
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.519
|
6.309
|
5.916
|
5.629
|
4.792
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
132
|
156
|
53
|
235
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
186.594
|
181.871
|
179.800
|
194.853
|
193.931
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
196
|
196
|
220
|
20.220
|
23.220
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
196
|
196
|
220
|
20.220
|
23.220
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
143.750
|
139.029
|
136.210
|
131.665
|
127.149
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
103.613
|
99.245
|
96.779
|
92.586
|
88.422
|
|
- Nguyên giá
|
244.323
|
243.747
|
245.679
|
245.828
|
245.828
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-140.710
|
-144.502
|
-148.900
|
-153.242
|
-157.406
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
564
|
509
|
455
|
400
|
345
|
|
- Nguyên giá
|
1.091
|
1.091
|
1.091
|
1.091
|
1.091
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-527
|
-582
|
-636
|
-691
|
-745
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
39.573
|
39.275
|
38.977
|
38.679
|
38.381
|
|
- Nguyên giá
|
55.124
|
55.124
|
55.124
|
55.124
|
55.124
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.551
|
-15.849
|
-16.147
|
-16.445
|
-16.743
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
31.049
|
31.049
|
31.140
|
31.049
|
31.049
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
31.049
|
31.049
|
31.140
|
31.049
|
31.049
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.598
|
1.596
|
2.229
|
1.918
|
2.513
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
850
|
823
|
1.353
|
558
|
1.057
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
748
|
774
|
876
|
1.361
|
1.456
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.067.154
|
1.062.368
|
1.083.983
|
1.086.908
|
1.129.788
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
642.514
|
635.639
|
653.812
|
651.273
|
691.441
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
641.727
|
634.895
|
653.538
|
650.643
|
690.880
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
556.183
|
572.407
|
570.334
|
584.376
|
571.209
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
65.656
|
42.063
|
65.873
|
49.960
|
102.411
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.432
|
4.562
|
3.230
|
2.636
|
4.621
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.629
|
1.597
|
1.276
|
2.224
|
2.618
|
|
6. Phải trả người lao động
|
4.249
|
5.156
|
4.242
|
4.400
|
2.716
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.403
|
6.160
|
5.145
|
4.059
|
4.245
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
891
|
668
|
1.156
|
705
|
780
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.282
|
2.282
|
2.282
|
2.282
|
2.282
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
788
|
744
|
274
|
630
|
561
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
224
|
235
|
224
|
230
|
215
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
564
|
509
|
455
|
400
|
345
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
-404
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
424.639
|
426.729
|
430.171
|
435.634
|
438.347
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
424.639
|
426.729
|
430.171
|
435.634
|
438.347
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
334.467
|
334.467
|
334.467
|
334.467
|
334.467
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-250
|
-250
|
-250
|
-250
|
-250
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.687
|
13.687
|
13.687
|
13.687
|
13.687
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
76.736
|
78.826
|
82.267
|
87.731
|
90.444
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
64.891
|
64.891
|
78.387
|
78.387
|
78.111
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.845
|
13.935
|
3.880
|
9.344
|
12.333
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.067.154
|
1.062.368
|
1.083.983
|
1.086.908
|
1.129.788
|