Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 195.801 209.093 202.157 212.514 231.262
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.958 1.401 746 917 3.957
1. Tiền 1.958 1.401 746 917 3.957
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.900 2.900 3.900 5.100 8.180
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.900 2.900 3.900 5.100 8.180
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103.104 115.319 107.835 115.670 135.460
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 92.100 100.850 96.326 109.950 128.760
2. Trả trước cho người bán 8.311 11.497 10.916 5.483 6.602
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.394 2.394 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.492 1.744 1.725 1.370 1.229
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.193 -1.167 -1.132 -1.132 -1.132
IV. Tổng hàng tồn kho 87.649 88.588 88.709 90.515 83.506
1. Hàng tồn kho 87.649 88.588 88.709 90.515 83.506
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.189 885 968 311 159
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 293 214 174 118 159
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 896 671 794 193 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 26.577 25.843 25.233 24.655 23.957
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 24.877 24.294 23.864 23.505 22.982
1. Tài sản cố định hữu hình 24.877 24.294 23.864 23.505 22.982
- Nguyên giá 38.922 38.922 39.070 39.289 39.289
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.046 -14.628 -15.206 -15.784 -16.308
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 159 159 159 159 159
- Giá trị hao mòn lũy kế -159 -159 -159 -159 -159
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.700 1.549 1.369 1.150 975
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.700 1.549 1.369 1.150 975
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 222.378 234.936 227.391 237.169 255.219
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 83.786 92.948 82.610 90.010 102.829
I. Nợ ngắn hạn 77.644 87.608 78.011 85.410 98.229
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46.894 65.209 55.819 53.242 63.040
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 20.896 17.401 15.534 25.129 27.223
4. Người mua trả tiền trước 885 696 1.249 1.247 896
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.681 888 1.682 2.039 3.033
6. Phải trả người lao động 1.986 1.081 1.042 1.288 1.577
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 146 0 65 0 68
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 554 676 784 629 555
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 267 330 330 330 330
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.335 1.327 1.506 1.506 1.506
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.142 5.340 4.600 4.600 4.600
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.165 4.425 3.685 3.685 3.685
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 977 915 915 915 915
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 138.591 141.988 144.780 147.159 152.390
I. Vốn chủ sở hữu 138.591 141.988 144.780 147.159 152.390
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 115.025 115.025 115.025 115.025 115.025
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.049 4.049 4.407 4.407 4.407
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19.517 22.914 25.348 27.727 32.958
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.722 1.722 18.919 18.919 18.919
- LNST chưa phân phối kỳ này 17.795 21.192 6.429 8.808 14.039
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 222.378 234.936 227.391 237.169 255.219