1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
49.547
|
39.992
|
37.605
|
48.660
|
71.303
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
163
|
70
|
33
|
257
|
792
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
49.384
|
39.922
|
37.572
|
48.403
|
70.511
|
4. Giá vốn hàng bán
|
34.883
|
32.709
|
30.897
|
42.302
|
61.388
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.501
|
7.213
|
6.675
|
6.101
|
9.123
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
101
|
60
|
28
|
50
|
15
|
7. Chi phí tài chính
|
1.177
|
1.077
|
1.405
|
894
|
1.086
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.143
|
1.068
|
1.238
|
893
|
1.064
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.200
|
955
|
837
|
807
|
711
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.918
|
2.027
|
1.726
|
2.090
|
1.777
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.307
|
3.213
|
2.736
|
2.360
|
5.564
|
12. Thu nhập khác
|
517
|
921
|
1.051
|
753
|
994
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
71
|
14
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
517
|
921
|
1.051
|
682
|
980
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.824
|
4.134
|
3.787
|
3.042
|
6.544
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.169
|
832
|
760
|
663
|
1.314
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.169
|
832
|
760
|
663
|
1.314
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.655
|
3.302
|
3.027
|
2.379
|
5.231
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.655
|
3.302
|
3.027
|
2.379
|
5.231
|