I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
31.231
|
33.829
|
48.012
|
39.400
|
58.053
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-25.482
|
-40.560
|
-29.610
|
-30.523
|
-54.176
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.513
|
-2.960
|
-2.428
|
-2.290
|
-2.505
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.036
|
-1.005
|
-1.163
|
-893
|
-996
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-4.615
|
|
-322
|
-700
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
387
|
240
|
403
|
483
|
380
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-213
|
-2.063
|
-7.133
|
-1.905
|
-2.590
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.374
|
-17.134
|
8.081
|
3.949
|
-2.533
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.900
|
-1.000
|
-1.000
|
-1.200
|
-3.080
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11.668
|
|
2.394
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-8.518
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
29
|
1
|
0
|
0
|
11
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.279
|
-999
|
1.395
|
-1.200
|
-3.068
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
24.419
|
41.172
|
26.488
|
27.781
|
33.374
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-27.175
|
-23.597
|
-36.618
|
-30.358
|
-24.733
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.756
|
17.575
|
-10.130
|
-2.578
|
8.641
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
897
|
-558
|
-655
|
172
|
3.039
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.061
|
1.958
|
1.401
|
746
|
917
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.958
|
1.401
|
746
|
917
|
3.957
|