TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.224.522
|
3.516.426
|
4.283.688
|
2.860.671
|
4.031.313
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
121.569
|
11.980
|
17.959
|
217.237
|
22.016
|
1. Tiền
|
113.740
|
3.699
|
13.799
|
209.765
|
17.587
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.829
|
8.281
|
4.161
|
7.472
|
4.428
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.068.661
|
3.473.979
|
4.239.252
|
2.478.645
|
3.851.752
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.631.895
|
2.350.060
|
3.202.229
|
1.535.974
|
2.355.812
|
2. Trả trước cho người bán
|
478.841
|
528.132
|
527.892
|
621.635
|
608.223
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
904.191
|
525.709
|
480.298
|
458.116
|
1.000.008
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
331.432
|
347.776
|
306.531
|
140.618
|
165.502
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-277.698
|
-277.698
|
-277.698
|
-277.698
|
-277.794
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16.639
|
17.082
|
17.392
|
159.316
|
146.677
|
1. Hàng tồn kho
|
16.639
|
17.082
|
17.392
|
159.316
|
146.677
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17.653
|
13.385
|
9.085
|
5.474
|
10.868
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17.353
|
13.085
|
8.822
|
4.492
|
9.708
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
300
|
300
|
263
|
981
|
1.160
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.484.053
|
1.483.319
|
1.693.449
|
1.563.068
|
1.569.809
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
541.373
|
541.373
|
541.373
|
541.373
|
541.651
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
548.952
|
548.952
|
548.952
|
548.952
|
549.230
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-7.579
|
-7.579
|
-7.579
|
-7.579
|
-7.579
|
II. Tài sản cố định
|
15.885
|
15.621
|
16.111
|
15.828
|
24.365
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.898
|
5.633
|
6.123
|
5.840
|
14.377
|
- Nguyên giá
|
25.146
|
25.056
|
25.823
|
25.823
|
34.336
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.248
|
-19.423
|
-19.700
|
-19.982
|
-19.959
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.988
|
9.988
|
9.988
|
9.988
|
9.988
|
- Nguyên giá
|
9.988
|
9.988
|
9.988
|
9.988
|
9.988
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
180.029
|
180.042
|
311.138
|
181.524
|
182.102
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
180.029
|
180.042
|
311.138
|
181.524
|
182.102
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
741.919
|
741.917
|
820.861
|
820.861
|
817.982
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
740.771
|
740.770
|
740.769
|
740.769
|
737.872
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
14.673
|
14.673
|
93.422
|
93.422
|
93.422
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-13.525
|
-13.525
|
-13.330
|
-13.330
|
-13.313
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.414
|
1.162
|
991
|
736
|
1.192
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.414
|
1.162
|
991
|
736
|
1.192
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
3.433
|
3.204
|
2.975
|
2.746
|
2.518
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.708.575
|
4.999.745
|
5.977.138
|
4.423.739
|
5.601.122
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.122.546
|
3.411.421
|
4.382.638
|
2.828.603
|
4.006.246
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.122.546
|
3.411.421
|
4.382.638
|
2.828.603
|
4.006.246
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.727.230
|
2.367.869
|
3.581.249
|
2.444.448
|
3.395.547
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.015.808
|
611.299
|
694.458
|
269.858
|
508.692
|
4. Người mua trả tiền trước
|
273
|
4.479
|
2.047
|
11.993
|
1.880
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.871
|
926
|
3.113
|
3.262
|
4.010
|
6. Phải trả người lao động
|
2.652
|
752
|
862
|
852
|
2.044
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
26.617
|
7.218
|
15.340
|
13.258
|
9.499
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
341.010
|
413.056
|
71.106
|
70.491
|
70.151
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6.084
|
0
|
8.269
|
8.269
|
8.269
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
5.823
|
6.195
|
6.173
|
6.153
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.586.029
|
1.588.324
|
1.594.499
|
1.595.136
|
1.594.876
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.586.029
|
1.588.324
|
1.594.499
|
1.595.136
|
1.594.876
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.296.071
|
1.296.071
|
1.296.071
|
1.296.071
|
1.296.071
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16.351
|
16.351
|
16.351
|
16.351
|
16.351
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.140
|
6.140
|
6.140
|
6.140
|
6.140
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
258.064
|
260.468
|
266.860
|
267.368
|
267.013
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
255.399
|
258.707
|
258.314
|
258.314
|
258.308
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.665
|
1.760
|
8.546
|
9.054
|
8.705
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
9.403
|
9.294
|
9.077
|
9.206
|
9.301
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.708.575
|
4.999.745
|
5.977.138
|
4.423.739
|
5.601.122
|