I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
938,895
|
1,752,918
|
197,288
|
684,173
|
1,239,291
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
216,688
|
145,935
|
209,049
|
82,783
|
107,159
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,413
|
2,554
|
5,949
|
7,930
|
8,283
|
- Các khoản dự phòng
|
23,995
|
-1,663
|
44,787
|
20,826
|
39,289
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
194,561
|
149,065
|
163,289
|
58,742
|
63,188
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-3,282
|
-4,020
|
-4,976
|
-4,715
|
-3,601
|
- Dự thu tiền lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
-39,926
|
-20,971
|
111,916
|
136,738
|
98,844
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-39,926
|
-20,971
|
111,916
|
136,738
|
98,844
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-553,290
|
-179,817
|
146,921
|
-8,608
|
-186,603
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-553,290
|
-179,817
|
146,921
|
-8,608
|
-186,603
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-978,765
|
-3,933,473
|
62,959
|
-1,110,247
|
-3,432,006
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-341,417
|
-295,250
|
-1,897,541
|
-820,825
|
-3,024,428
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
-1,000,000
|
1,000,000
|
0
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-523,845
|
-3,645,328
|
3,461,344
|
-1,479,470
|
-351,777
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-117,619
|
8,107
|
-499,813
|
200,000
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
4,116
|
-1,003
|
-1,030
|
-9,952
|
-55,801
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
317,358
|
-909,412
|
-1,458,903
|
209,414
|
769,676
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
-171,107
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
14,535
|
-5,719
|
-12,264
|
-52,008
|
-1,217
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
356,291
|
480,333
|
-690,955
|
535,281
|
862,370
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-47,562
|
-68,768
|
116,343
|
2
|
0
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
319
|
-1,816
|
116,252
|
-111,115
|
295,787
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
13,121
|
35,261
|
-31,192
|
86
|
-9,187
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
194,909
|
-1,018,692
|
-482,991
|
10,028
|
-11,282
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-72,299
|
-239,039
|
-207,086
|
-113,323
|
-140,218
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
47,650
|
72,838
|
7,181
|
18,945
|
43,963
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-189,604
|
-163,810
|
-274,191
|
-78,482
|
-99,432
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-99,040
|
-3,144,820
|
-730,770
|
-5,747
|
-1,403,639
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-1,360
|
-12,309
|
-8,758
|
-11,740
|
-20,086
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
137
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,282
|
3,883
|
4,976
|
4,715
|
3,601
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,922
|
-8,289
|
-3,782
|
-7,025
|
-16,486
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
1,447,060
|
3,903,180
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
23,207,843
|
16,512,000
|
10,336,490
|
5,669,000
|
6,809,959
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
23,207,843
|
16,512,000
|
10,336,490
|
5,669,000
|
6,809,959
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-23,251,843
|
-14,558,000
|
-13,117,490
|
-5,844,000
|
-5,560,959
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-23,251,843
|
-14,558,000
|
-13,117,490
|
-5,844,000
|
-5,560,959
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-258,227
|
-248,992
|
|
|
-6
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-302,227
|
3,152,068
|
1,122,180
|
-175,000
|
1,248,994
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-399,345
|
-1,041
|
387,628
|
-187,773
|
-171,130
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
1,052,419
|
653,074
|
652,034
|
1,039,662
|
851,889
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
1,052,419
|
653,074
|
652,034
|
1,039,662
|
851,889
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
0
|
0
|
652,034
|
1,039,662
|
851,889
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
653,074
|
652,034
|
1,039,662
|
851,889
|
680,759
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
653,074
|
652,034
|
1,039,662
|
851,889
|
680,759
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
653,074
|
652,034
|
1,039,662
|
851,889
|
680,759
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|