Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 20.414 33.187 109.930 15.855 14.576
2. Điều chỉnh cho các khoản 12.813 25.206 20.532 13.329 8.254
- Khấu hao TSCĐ 11.298 17.091 30.244 22.340 10.651
- Các khoản dự phòng -500 -10.500 -10.371 -2.949
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3.971 0 283
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -934 -1.100 -1.585 -4.645 -1.771
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 2.449 5.743 2.373 5.722 2.324
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 33.227 58.393 130.462 29.184 22.830
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6.458 -22.400 -114.515 146.447 -11.403
- Tăng, giảm hàng tồn kho 124 550 -92 833 -176
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -11.559 1.874 11.915 9 -20.295
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.946 1.168 2.205 262 -2.756
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -97 -47 -1.943 -7.465 -6
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -21.650 0 -441 -13.000 -23.571
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.281 -563 -3.105 -3.926 -1.683
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -10.640 38.974 24.486 152.344 -37.061
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -177 0 -111 -5.479
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -15.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 5.000 20.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 934 1.600 7.085 7.368 1.771
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 757 1.600 11.974 6.888 1.771
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3.250 200 1.850 0 1.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5.450 -2.000 -2.900 -1.400 -3.950
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2.587 0 0 -119.074
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4.787 -1.800 -1.050 -120.474 -2.950
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -14.670 38.774 35.410 38.758 -38.240
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 171.004 156.334 195.108 230.519 269.276
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 156.334 195.108 230.519 269.276 231.036