TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12.239.023
|
10.537.670
|
11.147.719
|
10.714.962
|
10.903.583
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
380.352
|
472.726
|
758.581
|
1.548.418
|
1.716.264
|
1. Tiền
|
336.586
|
469.520
|
481.120
|
1.088.218
|
1.358.652
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
43.765
|
3.206
|
277.461
|
460.200
|
357.612
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
168.013
|
74.965
|
2.408.511
|
1.770.835
|
2.041.212
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
21.382
|
21.382
|
173
|
173
|
173
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.064
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
147.696
|
53.584
|
2.408.338
|
1.770.663
|
2.041.040
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8.809.223
|
7.444.897
|
5.379.334
|
5.296.176
|
5.185.757
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.023.893
|
3.396.822
|
3.050.845
|
2.621.000
|
2.442.491
|
2. Trả trước cho người bán
|
427.494
|
355.730
|
324.393
|
280.631
|
476.142
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.183.735
|
2.687.664
|
2.732.353
|
3.150.845
|
3.172.398
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.582.336
|
1.338.390
|
1.470.172
|
1.350.516
|
1.327.930
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-408.235
|
-333.710
|
-2.198.428
|
-2.106.816
|
-2.233.204
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.687.961
|
2.334.041
|
2.374.959
|
1.856.025
|
1.741.639
|
1. Hàng tồn kho
|
2.687.961
|
2.334.186
|
2.374.959
|
1.861.025
|
1.741.639
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-145
|
0
|
-5.000
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
193.473
|
211.040
|
226.335
|
243.508
|
218.710
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
63.731
|
62.507
|
21.317
|
15.188
|
22.901
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
123.056
|
145.936
|
194.910
|
191.906
|
170.643
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6.687
|
2.597
|
10.108
|
36.414
|
25.167
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13.814.880
|
13.899.440
|
12.522.707
|
12.010.752
|
11.575.922
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.035.053
|
1.299.535
|
1.328.282
|
1.368.594
|
1.244.239
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
440.039
|
733.910
|
772.599
|
827.303
|
706.798
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
587.989
|
558.841
|
549.957
|
536.655
|
526.961
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7.025
|
6.785
|
5.727
|
4.636
|
10.479
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9.532.939
|
8.896.803
|
8.294.931
|
7.658.586
|
7.069.081
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9.476.472
|
8.822.302
|
8.208.965
|
7.583.813
|
6.995.182
|
- Nguyên giá
|
17.995.036
|
17.781.484
|
17.734.034
|
17.562.538
|
17.472.895
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.518.564
|
-8.959.182
|
-9.525.069
|
-9.978.724
|
-10.477.713
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
47.809
|
66.282
|
77.914
|
65.803
|
64.891
|
- Nguyên giá
|
79.408
|
102.014
|
104.185
|
106.470
|
95.394
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31.599
|
-35.732
|
-26.271
|
-40.666
|
-30.502
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.658
|
8.218
|
8.052
|
8.970
|
9.008
|
- Nguyên giá
|
14.097
|
14.097
|
14.097
|
15.106
|
15.392
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.440
|
-5.879
|
-6.045
|
-6.137
|
-6.384
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
192.300
|
131.872
|
138.892
|
159.528
|
204.942
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
192.300
|
131.872
|
138.892
|
159.528
|
204.942
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.719.528
|
3.288.080
|
2.512.391
|
2.583.753
|
2.845.960
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.403.123
|
2.962.762
|
2.339.324
|
2.433.121
|
2.725.526
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
354.953
|
350.672
|
280.630
|
263.431
|
236.263
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-39.549
|
-26.355
|
-108.564
|
-113.799
|
-116.829
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
203.167
|
170.603
|
154.421
|
165.259
|
117.910
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
175.201
|
139.691
|
119.446
|
102.276
|
65.569
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6.962
|
6.677
|
9.439
|
37.324
|
21.024
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
21.004
|
24.235
|
25.536
|
25.659
|
31.316
|
VII. Lợi thế thương mại
|
131.892
|
112.548
|
93.790
|
75.032
|
93.790
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
26.053.903
|
24.437.110
|
23.670.426
|
22.725.715
|
22.479.505
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
18.883.331
|
17.072.093
|
14.547.326
|
13.696.272
|
13.061.345
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12.173.642
|
10.381.592
|
9.031.173
|
9.175.413
|
8.579.423
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.195.425
|
4.634.836
|
3.716.358
|
3.688.940
|
3.507.752
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.262.551
|
1.751.698
|
1.484.338
|
1.190.803
|
1.180.573
|
4. Người mua trả tiền trước
|
806.319
|
664.119
|
928.698
|
915.815
|
881.759
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
249.462
|
249.374
|
322.490
|
253.443
|
247.098
|
6. Phải trả người lao động
|
267.077
|
251.597
|
199.782
|
169.301
|
151.198
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.189.644
|
1.043.738
|
1.031.035
|
1.181.509
|
1.189.887
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
12.976
|
39.258
|
42.112
|
82.411
|
216.672
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.149.837
|
1.711.448
|
1.274.848
|
1.653.833
|
1.165.502
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.227
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
39.122
|
35.523
|
31.512
|
39.357
|
38.982
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.709.688
|
6.690.501
|
5.516.153
|
4.520.859
|
4.481.922
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
146.481
|
400.278
|
361.611
|
319.866
|
287.867
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
91.648
|
749.171
|
717.609
|
263.817
|
251.503
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
6.363.107
|
5.434.412
|
4.278.881
|
3.660.471
|
3.655.236
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
16.911
|
18.540
|
45.837
|
176.848
|
196.154
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.101
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
90.440
|
88.101
|
112.215
|
99.857
|
91.161
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7.170.572
|
7.365.017
|
9.123.100
|
9.029.443
|
9.418.160
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7.170.538
|
7.364.982
|
9.123.066
|
9.029.409
|
9.418.125
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.495.371
|
4.495.371
|
4.495.371
|
4.495.371
|
4.495.371
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
121.018
|
114.616
|
114.616
|
114.616
|
114.616
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
37.989
|
16.334
|
16.334
|
16.334
|
16.334
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1.608.267
|
-1.636.135
|
-975.375
|
-975.375
|
-975.375
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
190.015
|
-83.522
|
-106.494
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
762.229
|
730.815
|
730.293
|
1.310.917
|
1.431.895
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
6.798
|
6.798
|
6.798
|
6.798
|
6.798
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
636.913
|
1.291.015
|
2.051.171
|
1.544.982
|
1.970.221
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
629.392
|
929.462
|
533.948
|
1.113.400
|
1.223.617
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.521
|
361.553
|
1.517.223
|
431.582
|
746.604
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.528.463
|
2.429.680
|
2.790.342
|
2.515.756
|
2.358.256
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
1. Nguồn kinh phí
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
26.053.903
|
24.437.110
|
23.670.426
|
22.725.715
|
22.479.505
|