Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 471.490 324.026 398.732 364.394 407.606
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 768 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 471.490 324.026 397.964 364.394 407.606
4. Giá vốn hàng bán 376.594 255.033 307.125 294.928 325.978
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 94.896 68.993 90.838 69.465 81.628
6. Doanh thu hoạt động tài chính 475 568 1.215 441 1.359
7. Chi phí tài chính 1.135 1.132 1.810 1.918 2.432
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.135 1.055 1.408 1.822 1.773
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 49.238 44.380 52.621 27.038 37.350
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.644 15.010 19.596 15.587 17.011
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 26.354 9.040 18.026 25.363 26.194
12. Thu nhập khác 264 1.371 703 308 137
13. Chi phí khác 153 97 283 226 253
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 111 1.275 419 82 -117
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 26.465 10.314 18.445 25.445 26.078
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.369 2.235 3.871 5.234 6.036
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.369 2.235 3.871 5.234 6.036
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 21.096 8.079 14.574 20.211 20.042
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21.096 8.079 14.574 20.211 20.042