I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26.465
|
10.314
|
18.445
|
25.445
|
26.078
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.838
|
5.206
|
4.520
|
6.153
|
4.834
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.178
|
4.382
|
4.229
|
4.665
|
4.343
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-157
|
157
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-317
|
-388
|
-1.117
|
-334
|
-1.282
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.135
|
1.055
|
1.408
|
1.822
|
1.773
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31.303
|
15.520
|
22.965
|
31.598
|
30.912
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-38.028
|
12.446
|
46.227
|
29.286
|
-13.573
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
19.385
|
15.635
|
-73.036
|
32.655
|
-33.190
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
101.335
|
-46.210
|
63.490
|
-89.769
|
29.982
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-11.062
|
-5.968
|
2.494
|
4.481
|
10.061
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.135
|
-1.055
|
-1.408
|
-1.822
|
-1.773
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.690
|
-5.747
|
-5.074
|
-775
|
-12.720
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
20
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.585
|
-3.921
|
-2.603
|
-3.867
|
-2.261
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
93.544
|
-19.300
|
53.055
|
1.787
|
7.438
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5.913
|
5.660
|
-9.803
|
-820
|
-14.235
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8.000
|
8.000
|
-39.600
|
-878
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
317
|
388
|
282
|
1.170
|
391
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.770
|
14.048
|
-49.121
|
-528
|
-13.844
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
102.428
|
129.465
|
173.625
|
157.139
|
148.188
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-145.016
|
-82.235
|
-169.315
|
-151.784
|
-127.898
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-69.230
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-42.588
|
-22.000
|
4.310
|
5.355
|
20.290
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
49.186
|
-27.251
|
8.244
|
6.613
|
13.883
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
77.488
|
126.902
|
99.422
|
107.666
|
114.279
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
229
|
-229
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
126.902
|
99.422
|
107.666
|
114.279
|
128.163
|