I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
128.747
|
33.986
|
31.721
|
10.340
|
15.665
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-97.343
|
8.673
|
37.725
|
43.658
|
35.244
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-61.598
|
6.933
|
24.656
|
24.625
|
24.750
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.295
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-18.929
|
36
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.199
|
-492
|
-4
|
-3.115
|
-7.256
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17.243
|
2.195
|
13.073
|
22.148
|
17.750
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-27.564
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31.404
|
42.659
|
69.446
|
53.998
|
50.909
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
0
|
11.839
|
2.450
|
169
|
4.887
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
11.266
|
1.059
|
260
|
239
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
0
|
-33.350
|
-54.638
|
-652
|
-4.679
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
1.931
|
689
|
-462
|
1.909
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-2.195
|
-11.026
|
-24.923
|
-19.407
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-6.196
|
|
-3.297
|
-4.845
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-66
|
-674
|
-176
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31.404
|
25.954
|
7.913
|
24.418
|
28.836
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1.634
|
-36
|
0
|
-1.795
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8
|
284
|
|
0
|
5
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-11.000
|
|
-76.000
|
-50.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
11.337
|
|
2.000
|
58.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
154
|
598
|
4
|
3.115
|
6.140
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
162
|
-415
|
-33
|
-70.885
|
12.350
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
400
|
160.700
|
56.303
|
319.350
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-30.275
|
-177.489
|
-63.291
|
-257.984
|
-26.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.511
|
0
|
|
0
|
-6.976
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-39.386
|
-16.789
|
-6.988
|
61.366
|
-32.976
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.820
|
8.749
|
893
|
14.899
|
8.209
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.690
|
57.551
|
2.354
|
3.247
|
18.146
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-36
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.870
|
66.264
|
3.247
|
18.146
|
26.355
|