TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
13.172
|
17.302
|
15.317
|
107.914
|
105.012
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.703
|
2.354
|
3.247
|
18.146
|
26.355
|
1. Tiền
|
2.703
|
2.354
|
3.247
|
18.146
|
26.355
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7.160
|
11.865
|
8.525
|
86.354
|
77.282
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.080
|
11.201
|
7.215
|
8.005
|
5.883
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
244
|
643
|
105
|
213
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
74.000
|
66.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
80
|
420
|
667
|
4.244
|
5.186
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.284
|
2.779
|
1.721
|
1.461
|
1.222
|
1. Hàng tồn kho
|
3.292
|
2.788
|
1.730
|
1.470
|
1.231
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25
|
304
|
1.824
|
1.954
|
153
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25
|
304
|
550
|
1.954
|
153
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1.274
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
422.588
|
400.154
|
374.599
|
348.084
|
325.032
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
25
|
25
|
25
|
0
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
25
|
25
|
25
|
0
|
10
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
419.495
|
396.120
|
371.499
|
346.875
|
323.920
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
419.495
|
396.120
|
371.499
|
346.875
|
323.920
|
- Nguyên giá
|
595.928
|
597.123
|
597.159
|
597.159
|
598.443
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-176.433
|
-201.003
|
-225.659
|
-250.284
|
-274.523
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.068
|
4.010
|
3.075
|
1.209
|
1.102
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.068
|
4.010
|
3.075
|
1.209
|
1.102
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
435.759
|
417.457
|
389.916
|
455.999
|
430.044
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
269.209
|
215.735
|
160.966
|
220.855
|
189.615
|
I. Nợ ngắn hạn
|
135.609
|
132.145
|
81.376
|
36.765
|
32.525
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
61.298
|
72.121
|
69.134
|
26.000
|
27.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.093
|
4.310
|
593
|
923
|
93
|
4. Người mua trả tiền trước
|
874
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
974
|
2.425
|
4.839
|
5.838
|
3.387
|
6. Phải trả người lao động
|
226
|
656
|
418
|
464
|
453
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
50.301
|
626
|
2.672
|
1.657
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
51.056
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.734
|
0
|
1.501
|
128
|
147
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.335
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.109
|
951
|
885
|
1.755
|
1.444
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
133.600
|
83.590
|
79.590
|
184.090
|
157.090
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
90
|
90
|
90
|
90
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
133.600
|
83.500
|
79.500
|
184.000
|
157.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
166.550
|
201.722
|
228.950
|
235.143
|
240.429
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
166.550
|
201.722
|
228.950
|
235.143
|
240.429
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
190.215
|
203.528
|
203.528
|
203.528
|
203.528
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.072
|
14.072
|
14.072
|
23.841
|
23.841
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
51
|
51
|
51
|
51
|
51
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-37.788
|
-15.929
|
11.299
|
7.723
|
13.009
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
-37.788
|
-18.118
|
-4.234
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-37.788
|
21.858
|
29.417
|
11.957
|
13.009
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
435.759
|
417.457
|
389.916
|
455.999
|
430.044
|