Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 13.172 17.302 15.317 107.914 105.012
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.703 2.354 3.247 18.146 26.355
1. Tiền 2.703 2.354 3.247 18.146 26.355
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.160 11.865 8.525 86.354 77.282
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.080 11.201 7.215 8.005 5.883
2. Trả trước cho người bán 0 244 643 105 213
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 74.000 66.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 80 420 667 4.244 5.186
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 3.284 2.779 1.721 1.461 1.222
1. Hàng tồn kho 3.292 2.788 1.730 1.470 1.231
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9 -9 -9 -9 -9
V. Tài sản ngắn hạn khác 25 304 1.824 1.954 153
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25 304 550 1.954 153
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 1.274 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 422.588 400.154 374.599 348.084 325.032
I. Các khoản phải thu dài hạn 25 25 25 0 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 25 25 25 0 10
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 419.495 396.120 371.499 346.875 323.920
1. Tài sản cố định hữu hình 419.495 396.120 371.499 346.875 323.920
- Nguyên giá 595.928 597.123 597.159 597.159 598.443
- Giá trị hao mòn lũy kế -176.433 -201.003 -225.659 -250.284 -274.523
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.068 4.010 3.075 1.209 1.102
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.068 4.010 3.075 1.209 1.102
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 435.759 417.457 389.916 455.999 430.044
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 269.209 215.735 160.966 220.855 189.615
I. Nợ ngắn hạn 135.609 132.145 81.376 36.765 32.525
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 61.298 72.121 69.134 26.000 27.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.093 4.310 593 923 93
4. Người mua trả tiền trước 874 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 974 2.425 4.839 5.838 3.387
6. Phải trả người lao động 226 656 418 464 453
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 50.301 626 2.672 1.657 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 51.056 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.734 0 1.501 128 147
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 1.335 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.109 951 885 1.755 1.444
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 133.600 83.590 79.590 184.090 157.090
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 90 90 90 90
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 133.600 83.500 79.500 184.000 157.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 166.550 201.722 228.950 235.143 240.429
I. Vốn chủ sở hữu 166.550 201.722 228.950 235.143 240.429
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 190.215 203.528 203.528 203.528 203.528
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.072 14.072 14.072 23.841 23.841
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 51 51 51 51 51
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -37.788 -15.929 11.299 7.723 13.009
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 -37.788 -18.118 -4.234 0
- LNST chưa phân phối kỳ này -37.788 21.858 29.417 11.957 13.009
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 435.759 417.457 389.916 455.999 430.044