Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 46.340 79.646 32.569 14.615 51.619
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 46.340 79.646 32.569 14.615 51.619
4. Giá vốn hàng bán 23.669 26.692 22.230 19.036 24.088
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.670 52.955 10.339 -4.420 27.531
6. Doanh thu hoạt động tài chính 760 228 239 238 269
7. Chi phí tài chính 6.032 5.734 5.028 4.346 4.176
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.032 5.734 5.028 4.346 4.176
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.687 1.381 1.414 1.181 1.306
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.712 46.067 4.136 -9.709 22.319
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 1 29 36 7
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 -29 -36 -7
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.711 46.038 4.100 -9.709 22.311
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 681 2.365 249 714
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 681 2.365 249 714
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.030 43.673 3.851 -9.709 21.597
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.030 43.673 3.851 -9.709 21.597