1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
46.340
|
79.646
|
32.569
|
14.615
|
51.619
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
46.340
|
79.646
|
32.569
|
14.615
|
51.619
|
4. Giá vốn hàng bán
|
23.669
|
26.692
|
22.230
|
19.036
|
24.088
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.670
|
52.955
|
10.339
|
-4.420
|
27.531
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
760
|
228
|
239
|
238
|
269
|
7. Chi phí tài chính
|
6.032
|
5.734
|
5.028
|
4.346
|
4.176
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.032
|
5.734
|
5.028
|
4.346
|
4.176
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.687
|
1.381
|
1.414
|
1.181
|
1.306
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.712
|
46.067
|
4.136
|
-9.709
|
22.319
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
1
|
29
|
36
|
|
7
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1
|
-29
|
-36
|
|
-7
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.711
|
46.038
|
4.100
|
-9.709
|
22.311
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
681
|
2.365
|
249
|
|
714
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
681
|
2.365
|
249
|
|
714
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.030
|
43.673
|
3.851
|
-9.709
|
21.597
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.030
|
43.673
|
3.851
|
-9.709
|
21.597
|