TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
458.828
|
407.041
|
490.730
|
488.204
|
599.463
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.767
|
54.693
|
2.628
|
52.096
|
28.373
|
1. Tiền
|
5.767
|
2.435
|
2.628
|
1.754
|
2.731
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
52.258
|
0
|
50.342
|
25.642
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
35.050
|
0
|
16.000
|
16.550
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
35.050
|
0
|
16.000
|
16.550
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
121.956
|
75.929
|
199.956
|
153.381
|
172.789
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
54.254
|
31.580
|
40.144
|
53.241
|
64.813
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.446
|
15.854
|
5.534
|
7.124
|
16.892
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
63.256
|
28.496
|
154.279
|
93.016
|
91.085
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
281.073
|
191.416
|
280.415
|
254.318
|
370.304
|
1. Hàng tồn kho
|
282.249
|
193.537
|
283.599
|
259.456
|
373.524
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.175
|
-2.121
|
-3.184
|
-5.138
|
-3.220
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
50.031
|
49.953
|
7.731
|
12.409
|
11.447
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.044
|
1.304
|
3.074
|
2.735
|
2.270
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
46.082
|
46.743
|
2.751
|
7.941
|
7.271
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.905
|
1.905
|
1.905
|
1.733
|
1.905
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
429.690
|
421.538
|
415.782
|
427.659
|
428.099
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
426.725
|
418.905
|
412.116
|
416.810
|
408.896
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
426.564
|
418.759
|
411.985
|
416.693
|
408.795
|
- Nguyên giá
|
927.986
|
915.485
|
912.231
|
922.536
|
922.704
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-501.423
|
-496.726
|
-500.247
|
-505.842
|
-513.910
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
161
|
146
|
131
|
116
|
101
|
- Nguyên giá
|
549
|
549
|
549
|
549
|
549
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-388
|
-403
|
-418
|
-433
|
-448
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
1.262
|
5.671
|
14.123
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
1.262
|
5.671
|
14.123
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.075
|
1.075
|
1.075
|
1.075
|
1.075
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.075
|
-1.075
|
-1.075
|
-1.075
|
-1.075
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.964
|
2.632
|
2.404
|
5.179
|
5.080
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.814
|
2.482
|
2.254
|
5.028
|
4.930
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
151
|
151
|
151
|
151
|
151
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
888.518
|
828.579
|
906.512
|
915.863
|
1.027.562
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
662.173
|
598.616
|
674.492
|
678.789
|
784.867
|
I. Nợ ngắn hạn
|
348.318
|
291.067
|
375.038
|
381.613
|
485.689
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
254.220
|
217.413
|
277.341
|
258.443
|
401.939
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
77.327
|
53.005
|
71.955
|
86.764
|
59.164
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.914
|
1.421
|
1.673
|
6.202
|
963
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.251
|
334
|
621
|
651
|
404
|
6. Phải trả người lao động
|
3.696
|
9.993
|
13.050
|
17.556
|
11.379
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
-2.681
|
943
|
1.020
|
3.315
|
2.698
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.543
|
1.927
|
3.927
|
3.320
|
3.909
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.048
|
6.030
|
5.452
|
5.361
|
5.233
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
313.855
|
307.549
|
299.454
|
297.176
|
299.178
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
313.855
|
307.549
|
299.454
|
297.176
|
299.178
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
226.345
|
229.962
|
232.020
|
237.074
|
242.695
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
226.345
|
229.962
|
232.020
|
237.074
|
242.695
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
133.001
|
133.001
|
133.001
|
133.001
|
133.001
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
52.791
|
52.791
|
52.791
|
52.791
|
52.791
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
68.452
|
68.452
|
68.452
|
68.452
|
68.452
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-27.899
|
-24.282
|
-22.224
|
-17.170
|
-11.549
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-32.326
|
-32.326
|
-32.326
|
-32.326
|
-17.170
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.427
|
8.044
|
10.102
|
15.156
|
5.621
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
888.518
|
828.579
|
906.512
|
915.863
|
1.027.562
|