Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6.322.741 6.160.029 6.561.264 6.425.335 8.784.083
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 106.824 169.306 389.316 91.209 487.993
1. Tiền 106.824 169.306 367.316 79.209 487.993
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 22.000 12.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.926 7.183 7.223 7.366 7.379
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.926 7.183 7.223 7.366 7.379
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.274.229 5.088.541 5.497.097 5.675.434 7.181.501
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 287.340 288.065 289.254 279.982 332.669
2. Trả trước cho người bán 227.659 227.455 225.779 123.140 420.287
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.467.168 1.960.073 2.320.593 2.273.693 2.295.233
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.302.772 2.623.659 2.670.941 3.006.107 4.140.801
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.710 -10.710 -9.471 -7.488 -7.488
IV. Tổng hàng tồn kho 888.630 864.485 650.413 635.877 1.007.052
1. Hàng tồn kho 888.630 864.485 650.413 635.877 1.007.052
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 46.131 30.514 17.216 15.450 100.157
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37.852 25.590 13.325 6.742 49.944
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.796 2.110 2.326 7.606 48.558
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.483 2.815 1.566 1.102 1.655
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6.876.699 6.926.611 5.887.698 5.882.424 5.619.254
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.711.400 3.711.400 2.611.400 2.611.400 2.273.700
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 3.300.000 3.300.000 2.200.000 2.200.000 2.200.000
5. Phải thu dài hạn khác 411.400 411.400 411.400 411.400 73.700
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 77.741 52.051 48.395 45.207 45.515
1. Tài sản cố định hữu hình 51.095 26.139 23.947 21.857 20.277
- Nguyên giá 118.973 93.066 93.066 93.171 93.806
- Giá trị hao mòn lũy kế -67.878 -66.927 -69.120 -71.314 -73.529
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 26.646 25.912 24.448 23.350 25.238
- Nguyên giá 29.673 29.673 29.673 29.673 33.445
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.027 -3.761 -5.225 -6.324 -8.207
III. Bất động sản đầu tư 625.183 651.867 647.439 642.485 718.451
- Nguyên giá 1.172.121 1.206.855 1.207.340 1.207.340 1.288.780
- Giá trị hao mòn lũy kế -546.939 -554.988 -559.901 -564.855 -570.329
IV. Tài sản dở dang dài hạn 180.548 173.914 170.800 170.772 170.517
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 180.548 173.914 170.800 170.772 170.517
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.281.704 2.337.288 2.409.553 2.412.351 2.410.524
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.891.704 1.947.288 449.425 452.223 450.397
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 390.000 390.000 1.960.128 1.960.128 1.960.128
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 123 90 111 210 547
1. Chi phí trả trước dài hạn 123 90 111 210 547
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13.199.440 13.086.640 12.448.962 12.307.760 14.403.337
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7.357.430 7.127.720 6.254.783 6.105.785 7.841.490
I. Nợ ngắn hạn 3.354.457 3.113.613 3.341.090 3.193.146 5.147.778
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 223.297 5.600 1.099.575 1.099.714 1.437.589
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 326.256 337.674 126.284 70.307 485.004
4. Người mua trả tiền trước 754.061 773.759 362.742 302.507 251.931
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 334.394 359.242 268.092 203.693 243.975
6. Phải trả người lao động 10.757 6.585 6.830 6.814 14.421
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 742.626 710.328 556.091 607.715 881.966
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.262 1.867 1.419 1.139 1.291
11. Phải trả ngắn hạn khác 960.803 918.557 919.907 901.100 1.831.415
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 149 157 185
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.002.974 4.014.108 2.913.693 2.912.639 2.693.713
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 19.182 19.182 18.378 17.438 16.944
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 762.557 762.557 762.557 762.557 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.210.577 3.225.543 2.126.224 2.126.345 2.488.729
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3.377 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 4.858 4.754 4.695 4.672 4.715
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2.423 2.072 1.839 1.627 183.324
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5.842.009 5.958.919 6.194.179 6.201.974 6.561.847
I. Vốn chủ sở hữu 5.842.009 5.958.919 6.194.179 6.201.974 6.561.847
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.750.000 3.750.000 3.750.000 3.750.000 3.750.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -321 -321 -321 -321 -321
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -829.429 -829.429 -829.429 -829.429 -933.407
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.343.740 2.454.035 2.671.386 2.682.015 3.141.011
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.174.619 2.335.854 2.335.854 2.335.854 2.320.419
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.169.121 118.180 335.531 346.160 820.592
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 578.019 584.634 602.543 599.709 604.563
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13.199.440 13.086.640 12.448.962 12.307.760 14.403.337