TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,561,264
|
6,425,335
|
8,784,083
|
7,433,700
|
8,369,183
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
389,316
|
91,209
|
487,993
|
214,548
|
135,461
|
1. Tiền
|
367,316
|
79,209
|
487,993
|
214,548
|
135,461
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
22,000
|
12,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,223
|
7,366
|
7,379
|
7,545
|
7,560
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7,223
|
7,366
|
7,379
|
7,545
|
7,560
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,497,097
|
5,675,434
|
7,181,501
|
6,297,821
|
7,430,459
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
289,254
|
279,982
|
332,669
|
338,929
|
307,760
|
2. Trả trước cho người bán
|
225,779
|
123,140
|
420,287
|
19,801
|
19,940
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2,320,593
|
2,273,693
|
2,295,233
|
2,846,483
|
4,095,247
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,670,941
|
3,006,107
|
4,140,801
|
3,100,097
|
3,015,001
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,471
|
-7,488
|
-7,488
|
-7,488
|
-7,488
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
650,413
|
635,877
|
1,007,052
|
766,859
|
695,082
|
1. Hàng tồn kho
|
650,413
|
635,877
|
1,007,052
|
766,859
|
695,082
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,216
|
15,450
|
100,157
|
146,926
|
100,621
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,325
|
6,742
|
49,944
|
73,931
|
32,928
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,326
|
7,606
|
48,558
|
71,737
|
66,634
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,566
|
1,102
|
1,655
|
1,258
|
1,059
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,887,698
|
5,882,424
|
5,619,254
|
7,003,613
|
5,409,120
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,611,400
|
2,611,400
|
2,273,700
|
2,300,000
|
1,100,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
2,200,000
|
2,200,000
|
2,200,000
|
2,300,000
|
1,100,000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
411,400
|
411,400
|
73,700
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
48,395
|
45,207
|
45,515
|
184,893
|
195,837
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23,947
|
21,857
|
20,277
|
160,940
|
173,170
|
- Nguyên giá
|
93,066
|
93,171
|
93,806
|
238,875
|
254,089
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69,120
|
-71,314
|
-73,529
|
-77,935
|
-80,919
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
24,448
|
23,350
|
25,238
|
23,952
|
22,667
|
- Nguyên giá
|
29,673
|
29,673
|
33,445
|
33,445
|
33,445
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,225
|
-6,324
|
-8,207
|
-9,493
|
-10,779
|
III. Bất động sản đầu tư
|
647,439
|
642,485
|
718,451
|
707,483
|
561,522
|
- Nguyên giá
|
1,207,340
|
1,207,340
|
1,288,780
|
1,287,224
|
1,102,008
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-559,901
|
-564,855
|
-570,329
|
-579,742
|
-540,486
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
170,800
|
170,772
|
170,517
|
207,982
|
127,924
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
170,800
|
170,772
|
170,517
|
207,982
|
127,924
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,409,553
|
2,412,351
|
2,410,524
|
3,502,349
|
3,341,676
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
449,425
|
452,223
|
450,397
|
1,619,693
|
1,459,020
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1,960,128
|
1,960,128
|
1,960,128
|
1,882,656
|
1,882,656
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
111
|
210
|
547
|
100,907
|
82,161
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
111
|
210
|
547
|
100,907
|
82,161
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12,448,962
|
12,307,760
|
14,403,337
|
14,437,313
|
13,778,303
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,254,783
|
6,105,785
|
7,841,490
|
7,915,009
|
7,511,103
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,341,090
|
3,193,146
|
5,147,778
|
4,366,592
|
4,585,444
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,099,575
|
1,099,714
|
1,437,589
|
1,400,643
|
2,477,941
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
126,284
|
70,307
|
485,004
|
715,678
|
703,452
|
4. Người mua trả tiền trước
|
362,742
|
302,507
|
251,931
|
139,352
|
220,087
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
268,092
|
203,693
|
243,975
|
231,883
|
250,900
|
6. Phải trả người lao động
|
6,830
|
6,814
|
14,421
|
7,869
|
8,437
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
556,091
|
607,715
|
881,966
|
565,184
|
240,909
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,419
|
1,139
|
1,291
|
4,289
|
2,988
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
919,907
|
901,100
|
1,831,415
|
1,299,334
|
678,624
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
149
|
157
|
185
|
2,360
|
2,107
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,913,693
|
2,912,639
|
2,693,713
|
3,548,417
|
2,925,659
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
18,378
|
17,438
|
16,944
|
138,485
|
137,384
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
762,557
|
762,557
|
0
|
388,500
|
962,019
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2,126,224
|
2,126,345
|
2,488,729
|
2,840,429
|
1,640,947
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4,695
|
4,672
|
4,715
|
2,357
|
2,249
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1,839
|
1,627
|
183,324
|
178,646
|
183,060
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6,194,179
|
6,201,974
|
6,561,847
|
6,522,304
|
6,267,200
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,194,179
|
6,201,974
|
6,561,847
|
6,522,304
|
6,267,200
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,750,000
|
3,750,000
|
3,750,000
|
3,750,000
|
3,750,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-321
|
-321
|
-321
|
-321
|
-321
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-829,429
|
-829,429
|
-933,407
|
-955,668
|
-955,668
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,671,386
|
2,682,015
|
3,141,011
|
3,147,516
|
2,897,105
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2,335,854
|
2,335,854
|
2,320,419
|
3,140,207
|
3,140,207
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
335,531
|
346,160
|
820,592
|
7,309
|
-243,102
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
602,543
|
599,709
|
604,563
|
580,776
|
576,083
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12,448,962
|
12,307,760
|
14,403,337
|
14,437,313
|
13,778,303
|