TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.322.741
|
6.160.029
|
6.561.264
|
6.425.335
|
8.784.083
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
106.824
|
169.306
|
389.316
|
91.209
|
487.993
|
1. Tiền
|
106.824
|
169.306
|
367.316
|
79.209
|
487.993
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
22.000
|
12.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6.926
|
7.183
|
7.223
|
7.366
|
7.379
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.926
|
7.183
|
7.223
|
7.366
|
7.379
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.274.229
|
5.088.541
|
5.497.097
|
5.675.434
|
7.181.501
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
287.340
|
288.065
|
289.254
|
279.982
|
332.669
|
2. Trả trước cho người bán
|
227.659
|
227.455
|
225.779
|
123.140
|
420.287
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.467.168
|
1.960.073
|
2.320.593
|
2.273.693
|
2.295.233
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.302.772
|
2.623.659
|
2.670.941
|
3.006.107
|
4.140.801
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.710
|
-10.710
|
-9.471
|
-7.488
|
-7.488
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
888.630
|
864.485
|
650.413
|
635.877
|
1.007.052
|
1. Hàng tồn kho
|
888.630
|
864.485
|
650.413
|
635.877
|
1.007.052
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
46.131
|
30.514
|
17.216
|
15.450
|
100.157
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
37.852
|
25.590
|
13.325
|
6.742
|
49.944
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.796
|
2.110
|
2.326
|
7.606
|
48.558
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.483
|
2.815
|
1.566
|
1.102
|
1.655
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6.876.699
|
6.926.611
|
5.887.698
|
5.882.424
|
5.619.254
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.711.400
|
3.711.400
|
2.611.400
|
2.611.400
|
2.273.700
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
3.300.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
2.200.000
|
2.200.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
411.400
|
411.400
|
411.400
|
411.400
|
73.700
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
77.741
|
52.051
|
48.395
|
45.207
|
45.515
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
51.095
|
26.139
|
23.947
|
21.857
|
20.277
|
- Nguyên giá
|
118.973
|
93.066
|
93.066
|
93.171
|
93.806
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67.878
|
-66.927
|
-69.120
|
-71.314
|
-73.529
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
26.646
|
25.912
|
24.448
|
23.350
|
25.238
|
- Nguyên giá
|
29.673
|
29.673
|
29.673
|
29.673
|
33.445
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.027
|
-3.761
|
-5.225
|
-6.324
|
-8.207
|
III. Bất động sản đầu tư
|
625.183
|
651.867
|
647.439
|
642.485
|
718.451
|
- Nguyên giá
|
1.172.121
|
1.206.855
|
1.207.340
|
1.207.340
|
1.288.780
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-546.939
|
-554.988
|
-559.901
|
-564.855
|
-570.329
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
180.548
|
173.914
|
170.800
|
170.772
|
170.517
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
180.548
|
173.914
|
170.800
|
170.772
|
170.517
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.281.704
|
2.337.288
|
2.409.553
|
2.412.351
|
2.410.524
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.891.704
|
1.947.288
|
449.425
|
452.223
|
450.397
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
390.000
|
390.000
|
1.960.128
|
1.960.128
|
1.960.128
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
123
|
90
|
111
|
210
|
547
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
123
|
90
|
111
|
210
|
547
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13.199.440
|
13.086.640
|
12.448.962
|
12.307.760
|
14.403.337
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.357.430
|
7.127.720
|
6.254.783
|
6.105.785
|
7.841.490
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.354.457
|
3.113.613
|
3.341.090
|
3.193.146
|
5.147.778
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
223.297
|
5.600
|
1.099.575
|
1.099.714
|
1.437.589
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
326.256
|
337.674
|
126.284
|
70.307
|
485.004
|
4. Người mua trả tiền trước
|
754.061
|
773.759
|
362.742
|
302.507
|
251.931
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
334.394
|
359.242
|
268.092
|
203.693
|
243.975
|
6. Phải trả người lao động
|
10.757
|
6.585
|
6.830
|
6.814
|
14.421
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
742.626
|
710.328
|
556.091
|
607.715
|
881.966
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.262
|
1.867
|
1.419
|
1.139
|
1.291
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
960.803
|
918.557
|
919.907
|
901.100
|
1.831.415
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
149
|
157
|
185
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.002.974
|
4.014.108
|
2.913.693
|
2.912.639
|
2.693.713
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
19.182
|
19.182
|
18.378
|
17.438
|
16.944
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
762.557
|
762.557
|
762.557
|
762.557
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.210.577
|
3.225.543
|
2.126.224
|
2.126.345
|
2.488.729
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3.377
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4.858
|
4.754
|
4.695
|
4.672
|
4.715
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
2.423
|
2.072
|
1.839
|
1.627
|
183.324
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.842.009
|
5.958.919
|
6.194.179
|
6.201.974
|
6.561.847
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.842.009
|
5.958.919
|
6.194.179
|
6.201.974
|
6.561.847
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.750.000
|
3.750.000
|
3.750.000
|
3.750.000
|
3.750.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-321
|
-321
|
-321
|
-321
|
-321
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-829.429
|
-829.429
|
-829.429
|
-829.429
|
-933.407
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.343.740
|
2.454.035
|
2.671.386
|
2.682.015
|
3.141.011
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.174.619
|
2.335.854
|
2.335.854
|
2.335.854
|
2.320.419
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.169.121
|
118.180
|
335.531
|
346.160
|
820.592
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
578.019
|
584.634
|
602.543
|
599.709
|
604.563
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13.199.440
|
13.086.640
|
12.448.962
|
12.307.760
|
14.403.337
|