1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
312.794
|
224.466
|
623.983
|
64.885
|
2.020.447
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
312.794
|
224.466
|
623.983
|
64.885
|
2.020.447
|
4. Giá vốn hàng bán
|
144.073
|
67.535
|
242.528
|
23.339
|
1.219.838
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
168.721
|
156.931
|
381.455
|
41.546
|
800.609
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
99.904
|
145.526
|
99.719
|
91.663
|
92.700
|
7. Chi phí tài chính
|
101.647
|
121.331
|
101.399
|
78.211
|
102.718
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
49.163
|
96.164
|
76.151
|
75.050
|
88.952
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1.104
|
4.756
|
-5.208
|
2.798
|
-1.826
|
9. Chi phí bán hàng
|
82.341
|
19.309
|
43.724
|
7.166
|
139.109
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38.767
|
30.098
|
29.108
|
29.267
|
49.067
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
44.766
|
136.475
|
301.735
|
21.363
|
600.589
|
12. Thu nhập khác
|
12.987
|
20.418
|
4.538
|
144
|
8.285
|
13. Chi phí khác
|
5.648
|
5.710
|
11.388
|
10.187
|
9.303
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7.339
|
14.707
|
-6.850
|
-10.043
|
-1.018
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
52.106
|
151.182
|
294.886
|
11.320
|
599.571
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12.374
|
32.882
|
59.626
|
3.524
|
124.197
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
218
|
-172
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12.592
|
32.710
|
59.626
|
3.524
|
124.197
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
39.513
|
118.472
|
235.260
|
7.795
|
475.375
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.612
|
292
|
17.909
|
-2.834
|
943
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
36.901
|
118.180
|
217.351
|
10.629
|
474.431
|