I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.359
|
2.377
|
17.861
|
3.728
|
5.051
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.435
|
7.195
|
-6.376
|
1.092
|
-220
|
- Khấu hao TSCĐ
|
0
|
0
|
358
|
357
|
357
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
18.930
|
-16.956
|
1.230
|
-2.237
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.435
|
-11.735
|
9.142
|
-1.839
|
-1.409
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
1.079
|
1.345
|
3.070
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-76
|
9.572
|
11.485
|
4.820
|
4.831
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
16.412
|
49.124
|
-54.502
|
21.827
|
-82.209
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
40.198
|
-2.719
|
-29.573
|
-95.213
|
11.406
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-40.315
|
34.494
|
-42.962
|
53.352
|
-36.299
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
93
|
84
|
-186
|
-19
|
203
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-100.740
|
38.601
|
19.441
|
-21.717
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
-711
|
-1.529
|
-2.689
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-100
|
-1.232
|
-44
|
0
|
2.356
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16.212
|
-11.416
|
-77.892
|
2.679
|
-124.117
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.744
|
-228
|
-2.538
|
-179
|
-399
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
18
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
56.330
|
-52.500
|
-26.500
|
-76.890
|
-97.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-44.930
|
40.850
|
42.400
|
93.390
|
92.100
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-11.757
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.318
|
11.005
|
-10.028
|
7.611
|
1.367
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5.974
|
-873
|
-8.423
|
23.950
|
-4.032
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
173.877
|
80.858
|
113.573
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-84.401
|
-78.753
|
-31.724
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
89.476
|
2.105
|
81.848
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22.186
|
-12.289
|
3.161
|
28.734
|
-46.301
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.268
|
39.454
|
27.165
|
30.326
|
59.060
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39.454
|
27.165
|
30.326
|
59.060
|
12.758
|