Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.359 2.377 17.861 3.728 5.051
2. Điều chỉnh cho các khoản -1.435 7.195 -6.376 1.092 -220
- Khấu hao TSCĐ 0 0 358 357 357
- Các khoản dự phòng 0 18.930 -16.956 1.230 -2.237
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.435 -11.735 9.142 -1.839 -1.409
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 1.079 1.345 3.070
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -76 9.572 11.485 4.820 4.831
- Tăng, giảm các khoản phải thu 16.412 49.124 -54.502 21.827 -82.209
- Tăng, giảm hàng tồn kho 40.198 -2.719 -29.573 -95.213 11.406
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -40.315 34.494 -42.962 53.352 -36.299
- Tăng giảm chi phí trả trước 93 84 -186 -19 203
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -100.740 38.601 19.441 -21.717
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 -711 -1.529 -2.689
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -100 -1.232 -44 0 2.356
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 16.212 -11.416 -77.892 2.679 -124.117
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7.744 -228 -2.538 -179 -399
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 18 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 56.330 -52.500 -26.500 -76.890 -97.100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -44.930 40.850 42.400 93.390 92.100
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -11.757 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.318 11.005 -10.028 7.611 1.367
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 5.974 -873 -8.423 23.950 -4.032
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 173.877 80.858 113.573
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 -84.401 -78.753 -31.724
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0 89.476 2.105 81.848
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 22.186 -12.289 3.161 28.734 -46.301
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17.268 39.454 27.165 30.326 59.060
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 39.454 27.165 30.326 59.060 12.758