1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
610,421
|
661,849
|
705,952
|
556,920
|
677,688
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
610,421
|
661,849
|
705,952
|
556,920
|
677,688
|
4. Giá vốn hàng bán
|
522,588
|
559,692
|
586,856
|
455,051
|
549,790
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
87,832
|
102,157
|
119,096
|
101,869
|
127,898
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,321
|
3,588
|
9,513
|
4,722
|
10,349
|
7. Chi phí tài chính
|
4,013
|
3,947
|
6,995
|
5,035
|
9,276
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,639
|
2,424
|
5,834
|
3,945
|
5,037
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
21,360
|
23,139
|
21,542
|
21,859
|
30,857
|
9. Chi phí bán hàng
|
20,196
|
21,406
|
21,671
|
23,514
|
26,193
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31,882
|
26,918
|
61,149
|
30,462
|
31,211
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
61,422
|
76,613
|
60,335
|
69,438
|
102,424
|
12. Thu nhập khác
|
1,833
|
6,887
|
9,279
|
1,894
|
612
|
13. Chi phí khác
|
3,051
|
4,582
|
337
|
1,187
|
732
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,218
|
2,305
|
8,941
|
707
|
-121
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
60,204
|
78,918
|
69,277
|
70,145
|
102,303
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,016
|
15,688
|
19,154
|
13,140
|
16,321
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
251
|
5,538
|
870
|
40
|
-57
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
14,268
|
21,226
|
20,024
|
13,181
|
16,264
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
45,936
|
57,693
|
49,253
|
56,964
|
86,039
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2,488
|
3,298
|
2,502
|
466
|
7,835
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
43,449
|
54,395
|
46,751
|
56,498
|
78,205
|