Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,001 9,500 79,970 38,288 92,704
2. Điều chỉnh cho các khoản 121,043 61,339 -23,979 55,123 80,904
- Khấu hao TSCĐ 43,913 31,008 50,155 38,739 54,098
- Các khoản dự phòng 977 -1,159 3,770 2,094 -3,874
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -58 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 30,894 -3,462 -111,901 -30,581 -25,160
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 45,258 34,952 33,997 44,929 55,840
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 127,044 70,839 55,991 93,411 173,608
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,297,572 -24,904 -162,568 149,233 -10,119
- Tăng, giảm hàng tồn kho 423,525 -132,075 -286,755 38,535 154,964
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,160,015 -107,109 323,492 185,478 507,252
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,438 -4,844 -11,075 -49,513 -36,404
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -823 0
- Tiền lãi vay phải trả -44,346 -34,952 -32,114 -38,900 -67,068
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,625 -22,095 5,578 -6,965 -13,740
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,014 -1,998 1,998 216 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 365,642 -257,138 -105,453 371,495 708,492
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -59,213 -48,674 -73,093 -137,718 27,660
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 13,552 -16,985 38,603 11,212 4,534
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 61,499 -11,000 -22,307 -281,350 225,149
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -46,015 -19,442 71,682 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3,780 -600 -329,600 -88,780
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 29,127 4,224 3,129 2,509 599
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -17,610 -91,877 17,413 -734,947 169,162
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 5,859 315,058 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,142,066 2,718,452 3,510,612 4,542,187 5,589,916
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,290,097 -2,737,790 -3,360,377 -4,042,358 -6,001,102
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -597 -570 -2,079 939
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,725 -73,977 -13,937 -67,650 -20,016
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -150,494 221,173 136,298 430,099 -430,263
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 197,539 -127,842 48,259 66,648 447,391
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 289,685 442,864 315,022 355,905 422,552
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 487,224 315,022 363,280 422,552 869,943