I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,001
|
9,500
|
79,970
|
38,288
|
92,704
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
121,043
|
61,339
|
-23,979
|
55,123
|
80,904
|
- Khấu hao TSCĐ
|
43,913
|
31,008
|
50,155
|
38,739
|
54,098
|
- Các khoản dự phòng
|
977
|
-1,159
|
3,770
|
2,094
|
-3,874
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
-58
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
30,894
|
-3,462
|
-111,901
|
-30,581
|
-25,160
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
45,258
|
34,952
|
33,997
|
44,929
|
55,840
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
127,044
|
70,839
|
55,991
|
93,411
|
173,608
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,297,572
|
-24,904
|
-162,568
|
149,233
|
-10,119
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
423,525
|
-132,075
|
-286,755
|
38,535
|
154,964
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,160,015
|
-107,109
|
323,492
|
185,478
|
507,252
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5,438
|
-4,844
|
-11,075
|
-49,513
|
-36,404
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-823
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-44,346
|
-34,952
|
-32,114
|
-38,900
|
-67,068
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,625
|
-22,095
|
5,578
|
-6,965
|
-13,740
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,014
|
-1,998
|
1,998
|
216
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
365,642
|
-257,138
|
-105,453
|
371,495
|
708,492
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-59,213
|
-48,674
|
-73,093
|
-137,718
|
27,660
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13,552
|
-16,985
|
38,603
|
11,212
|
4,534
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
61,499
|
-11,000
|
-22,307
|
-281,350
|
225,149
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-46,015
|
-19,442
|
71,682
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,780
|
|
-600
|
-329,600
|
-88,780
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
29,127
|
4,224
|
3,129
|
2,509
|
599
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17,610
|
-91,877
|
17,413
|
-734,947
|
169,162
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
5,859
|
315,058
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,142,066
|
2,718,452
|
3,510,612
|
4,542,187
|
5,589,916
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,290,097
|
-2,737,790
|
-3,360,377
|
-4,042,358
|
-6,001,102
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-597
|
-570
|
|
-2,079
|
939
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,725
|
-73,977
|
-13,937
|
-67,650
|
-20,016
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-150,494
|
221,173
|
136,298
|
430,099
|
-430,263
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
197,539
|
-127,842
|
48,259
|
66,648
|
447,391
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
289,685
|
442,864
|
315,022
|
355,905
|
422,552
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
487,224
|
315,022
|
363,280
|
422,552
|
869,943
|