Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -9.165 -3.281 4.266 2.280 10.611
2. Điều chỉnh cho các khoản 9.616 6.685 6.956 7.263 4.902
- Khấu hao TSCĐ 6.356 3.956 3.955 3.948 3.929
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -64 -56 -3 -1 -1.301
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 3.323 2.785 3.004 3.317 2.274
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 451 3.404 11.223 9.543 15.513
- Tăng, giảm các khoản phải thu 69.064 -37.304 60.896 -15.900 -21.905
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3.635 -4.912 -15.811 922 41.340
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -35.704 -13.474 14.474 15.058 -29.323
- Tăng giảm chi phí trả trước 309 -1.258 -503 483 189
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.211 -3.009 -2.838 -3.540 -2.351
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 34.543 -56.553 67.440 6.566 3.462
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -405 -546 0 -78
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -58.000 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 119 3 1 1.301
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -403 119 -58.544 1 21.223
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 32.494 36.569 7.187 40.694 20.972
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.547 -30.753 -27.039 -46.574 -45.604
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 30.947 5.816 -19.852 -5.880 -24.632
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 65.087 -50.617 -10.956 688 53
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.844 66.932 16.314 5.359 6.047
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 66.932 16.314 5.359 6.047 6.100