I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-9.165
|
-3.281
|
4.266
|
2.280
|
10.611
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9.616
|
6.685
|
6.956
|
7.263
|
4.902
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.356
|
3.956
|
3.955
|
3.948
|
3.929
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-64
|
-56
|
-3
|
-1
|
-1.301
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.323
|
2.785
|
3.004
|
3.317
|
2.274
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
451
|
3.404
|
11.223
|
9.543
|
15.513
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
69.064
|
-37.304
|
60.896
|
-15.900
|
-21.905
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.635
|
-4.912
|
-15.811
|
922
|
41.340
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-35.704
|
-13.474
|
14.474
|
15.058
|
-29.323
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
309
|
-1.258
|
-503
|
483
|
189
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.211
|
-3.009
|
-2.838
|
-3.540
|
-2.351
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34.543
|
-56.553
|
67.440
|
6.566
|
3.462
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-405
|
|
-546
|
0
|
-78
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-58.000
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
20.000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
119
|
3
|
1
|
1.301
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-403
|
119
|
-58.544
|
1
|
21.223
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
32.494
|
36.569
|
7.187
|
40.694
|
20.972
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.547
|
-30.753
|
-27.039
|
-46.574
|
-45.604
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
30.947
|
5.816
|
-19.852
|
-5.880
|
-24.632
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
65.087
|
-50.617
|
-10.956
|
688
|
53
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.844
|
66.932
|
16.314
|
5.359
|
6.047
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
66.932
|
16.314
|
5.359
|
6.047
|
6.100
|