I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
69
|
-284
|
315
|
152
|
71
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.119
|
5.491
|
3.958
|
9.958
|
6.000
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.678
|
5.559
|
5.882
|
5.862
|
4.992
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
-317
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10
|
-8
|
-110
|
-5
|
-4
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.451
|
-60
|
-1.497
|
4.100
|
1.012
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.188
|
5.207
|
4.273
|
10.110
|
6.071
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4.957
|
1.190
|
-6.863
|
7.763
|
3.640
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.095
|
1.948
|
3.638
|
-2.817
|
-225
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-793
|
|
4.274
|
2.352
|
-2.768
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
878
|
848
|
-2.796
|
-1.008
|
-3.096
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.572
|
60
|
1.497
|
-4.050
|
-1.083
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-28
|
|
|
-34
|
-160
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
158
|
317
|
|
0
|
128
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-162
|
-356
|
1.412
|
0
|
-1.932
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.531
|
9.215
|
5.434
|
12.315
|
574
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-6.060
|
64
|
-495
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-59
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
-18
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
-6.060
|
-13
|
-495
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
32.677
|
33.892
|
29.342
|
33.350
|
32.601
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-42.399
|
-34.504
|
-35.175
|
-43.416
|
-29.499
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.148
|
-1.087
|
23
|
-1.629
|
-436
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.870
|
-1.699
|
-5.810
|
-11.695
|
2.665
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.339
|
1.456
|
-389
|
124
|
3.239
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.045
|
6.706
|
8.162
|
7.773
|
7.896
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.706
|
8.162
|
7.773
|
7.896
|
11.136
|