Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 105,104 162,313 139,195 134,148 122,269
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,537 15,247 12,441 10,045 7,896
1. Tiền 9,537 15,247 12,441 10,045 7,896
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,011 109,749 87,212 84,967 75,722
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58,815 98,524 76,574 61,054 54,914
2. Trả trước cho người bán 1,569 5,049 4,234 5,892 4,284
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,362 7,586 8,040 20,258 19,638
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -735 -1,410 -1,636 -2,237 -3,114
IV. Tổng hàng tồn kho 29,828 36,466 38,733 37,521 37,848
1. Hàng tồn kho 29,828 36,466 38,733 37,521 37,848
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 727 852 809 1,615 802
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 163
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 727 852 809 1,615 639
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 330,354 318,201 308,000 283,815 268,792
I. Các khoản phải thu dài hạn 264 757 912 850 780
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 780
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 264 757 912 850 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 316,881 305,321 292,396 271,785 257,223
1. Tài sản cố định hữu hình 283,212 265,395 242,398 227,564 217,301
- Nguyên giá 640,289 645,791 644,304 652,419 653,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -357,077 -380,396 -401,906 -424,854 -436,497
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10,591 17,595 28,415 23,015 19,511
- Nguyên giá 11,987 20,177 33,159 28,032 26,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,396 -2,582 -4,744 -5,017 -6,543
3. Tài sản cố định vô hình 23,078 22,331 21,584 21,206 20,410
- Nguyên giá 32,084 32,084 32,084 32,472 32,472
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,006 -9,753 -10,500 -11,267 -12,062
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,288 712 2,768 3,336 867
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 867
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,288 712 2,768 3,336 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11,920 11,410 11,924 7,844 9,923
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,920 11,410 11,924 7,844 9,923
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 435,457 480,514 447,195 417,964 391,061
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 136,071 177,799 142,045 114,972 87,354
I. Nợ ngắn hạn 109,393 148,963 114,035 93,606 68,168
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 98,039 113,098 93,816 82,575 59,367
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5,606 19,072 10,126 6,974 5,102
4. Người mua trả tiền trước 861 3,044 982 1,044 835
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 911 1,617 1,306 159 262
6. Phải trả người lao động 2,888 7,817 7,426 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 205 3,689 156 2,386 2,307
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 351 1 1 70 88
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 533 624 223 397 208
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 26,679 28,836 28,010 21,366 19,185
1. Phải trả người bán dài hạn 998 998 998 998 998
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 15,285 17,908 17,291 15,573 13,919
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,396 9,930 9,721 4,795 4,268
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 299,386 302,716 305,150 302,992 303,708
I. Vốn chủ sở hữu 299,386 302,716 305,150 302,992 303,708
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 293,500 293,500 293,500 293,500 293,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,633 3,380 5,168 6,082 6,082
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,253 5,835 6,482 3,410 4,126
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 761 2,259 3,438 3,292 3,410
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,492 3,576 3,044 118 716
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 435,457 480,514 447,195 417,964 391,061