I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
32.574
|
35.491
|
25.788
|
25.928
|
28.269
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-33.317
|
-34.078
|
-23.026
|
-26.538
|
-30.249
|
- Khấu hao TSCĐ
|
953
|
953
|
953
|
946
|
924
|
- Các khoản dự phòng
|
-6.794
|
-340
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-27.476
|
-34.691
|
-23.979
|
-27.484
|
-31.173
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-743
|
1.413
|
2.762
|
-610
|
-1.980
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17
|
16.790
|
-27.185
|
26.016
|
6.174
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
26
|
400
|
|
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-50
|
-24
|
123
|
53
|
-29
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
20
|
-21
|
-314
|
-224
|
233
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
9.011
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-200
|
-1.738
|
-841
|
-622
|
-737
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2
|
-231
|
-664
|
-48
|
-26
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.045
|
16.590
|
-26.119
|
24.564
|
3.633
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-107
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
73
|
3.618
|
106
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8.100
|
-23.100
|
-8.200
|
-32.000
|
-60.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
11.900
|
3.300
|
30.400
|
46.200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-25.910
|
-7.898
|
-6.318
|
-42.032
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
9.353
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27.071
|
11.172
|
42.365
|
16.084
|
39.192
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.487
|
-4.307
|
31.253
|
-27.655
|
25.392
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-23.159
|
|
|
-25.966
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-23.159
|
|
|
-25.966
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.531
|
-10.876
|
5.134
|
-3.091
|
3.059
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
677
|
11.209
|
333
|
5.467
|
2.376
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.209
|
333
|
5.467
|
2.376
|
5.435
|